So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 12 | 1 | 4 | 43 | 37 | 3 | 71% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 19 | 3 | 67% |
Khách | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 18 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 | 67% | |
Tất cả | 17 | 11 | 4 | 2 | 17 | 37 | 2 | 65% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 13 | 20 | 2 | 67% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | 2 | 62% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Atletico de Madrid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Madrid
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Madrid
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ RCD Espanyol
Nữ Atletico de Madrid
Nữ RCD Espanyol
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Benfica
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Como 2000(N)
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Como 2000(N)
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Inter Milan
Nữ Atletico de Madrid
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Newcastle
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Newcastle
Nữ Atletico de Madrid
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
S Q C
|
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona(N)
Nữ Atletico de Madrid
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante Las Planas
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante Las Planas
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Eibar
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Levante UD
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
Nữ Atletico de Madrid
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Atletico de Madrid
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Atletico de Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Atletico de Madrid
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Atletico de Madrid
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ RCD Espanyol
Nữ Atletico de Madrid
Nữ RCD Espanyol
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
S Q C
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Granada CF
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Betis
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Betis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 33
-
2.3 Trung bình ghi bàn 3.3
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Atletico de Madrid |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Madrid CFF
Nữ Atletico de Madrid
|
3 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Atletico de Madrid
|
11 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Athletic Club Bibao
|
18 Ngày |
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
|
10 Ngày |
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
|
17 Ngày |