Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Austria Wien (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
Nữ FK Minsk
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
LASK Linz (W)
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
Vorderland (W)
Austria Wien (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
Austria Wien (W)
Puskas Akademia (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Austria Wien (W)(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
30 | 81 | 30 | 81 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
Austria Wien (W)(N)
Nữ Slovan Bratislava
|
11 | 72 | 11 | 72 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUT CW
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
AFB
|
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
First Vienna (W)
Austria Wien (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFB
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AFB
|
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
Austria Wien (W)
St. Polten (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFB
|
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Paris FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
Nữ Paris FC
Austria Wien (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Paris FC
Lens (W)
Nữ Paris FC
Lens (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Le Havre (W)(N)
Nữ Paris FC
Le Havre (W)(N)
Nữ Paris FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC(N)
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Fleury 91 (W)
Nữ Paris FC
Fleury 91 (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
Nữ Lyonnais
Nữ Paris FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
Nữ Montpellier HSC
Nữ Paris FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Strasbourg W
Nữ Paris FC
Strasbourg W
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Paris FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA FCC
|
Le Havre (W)
Nữ Paris FC
Le Havre (W)
Nữ Paris FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
Nữ Nantes
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FRA FCC
|
Nữ Paris FC
Dijon w
Nữ Paris FC
Dijon w
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FRA WD1
|
Nữ Reims
Nữ Paris FC
Nữ Reims
Nữ Paris FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FRA FCC
|
Nữ La Roche
Nữ Paris FC
Nữ La Roche
Nữ Paris FC
|
05 | 0 6 | 05 | 0 6 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
Nữ Paris FC
Nữ Guingamp
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
FRA FCC
|
RC Roubaix Wervicq (W)
Nữ Paris FC
RC Roubaix Wervicq (W)
Nữ Paris FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 10
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1
-
3 Tổng số mất bàn 15
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
90% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Austria Wien (W) |
||
---|---|---|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Austria Wien (W)
|
3 Ngày |
AFB
|
Austria Wien (W)
Red Bull Salzburg (W)
|
9 Ngày |
AFB
|
Nữ Neulengbach
Austria Wien (W)
|
17 Ngày |
Nữ Paris FC |
||
---|---|---|
FRA WD1
|
Fleury 91 (W)
Nữ Paris FC
|
3 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Paris FC
Nữ Saint-Etienne
|
9 Ngày |
FRA WD1
|
Nữ Nantes
Nữ Paris FC
|
16 Ngày |