So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 | 3 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% | |
Tất cả | 18 | 8 | 7 | 3 | 9 | 31 | 3 | 44% |
Chủ | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 4 | 44% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 4 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sporting
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Sporting
Nữ Athletic Club Bibao
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Racing Power (W)
Nữ Sporting
Racing Power (W)
Nữ Sporting
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
Nữ Benfica(N)
Nữ Sporting
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Maritimo (W)
Nữ Sporting
Maritimo (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
PLC (W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
Nữ Sporting
SCU Torreense (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
POR DW
|
Nữ Vilaverdense
Nữ Sporting
Nữ Vilaverdense
Nữ Sporting
|
01 | 09 | 01 | 09 |
|
|
POR DW
|
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
Nữ Sporting
SF Damaiense (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Famalicao (W)
Nữ Sporting
Famalicao (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
Nữ Roma CF
Nữ Sporting
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
Nữ Roma CF
Nữ Sparta Praha
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
Nữ Roma CF(N)
ZHFK Aktobe (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ Roma CF
Ternana W
Nữ Roma CF
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 22
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
10 Tổng số mất bàn 14
-
1 Trung bình mất bàn 1.4
-
60% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Roma CF |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Parma
|
17 Ngày |
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
24 Ngày |
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
31 Ngày |