Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 4 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
Gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 67% | |
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 15 | 1 | 3 | 39 | 46 | 2 | 79% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 24 | 3 | 89% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 22 | 2 | 70% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | 67% | |
Tất cả | 19 | 13 | 3 | 3 | 14 | 42 | 3 | 68% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 11 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ferencvarosi TC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Ujpesti TE
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
Dinamo-BGUFK Minsk (W)(N)
Nữ Ferencvarosi TC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Racing FC Union Luxembourg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
T
B
|
5/5.5
2
T
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 25
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
8 Tổng số mất bàn 4
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.4
-
80% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Ferencvarosi TC |
||
---|---|---|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
3 Ngày |
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
|
9 Ngày |
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
23 Ngày |
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
3 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
16 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
23 Ngày |