



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 67% | |
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 6 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 5 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Twente Enschede
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HOL WD1
|
Nữ SC Heerenveen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SC Heerenveen
Nữ FC Twente Enschede
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Breidablik
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Breidablik
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FC Twente Enschede
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
00 | 60 | 00 | 60 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
INT CF
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ PSV Eindhoven
Nữ FC Twente Enschede
Nữ PSV Eindhoven
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Werder Bremen
Nữ FC Twente Enschede
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Anderlecht
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Anderlecht
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ FC Twente Enschede
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Twente Enschede(N)
London City Lionesses (W)
Nữ FC Twente Enschede(N)
London City Lionesses (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Twente Enschede
Nữ VfL Bochum
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 24 | 01 | 24 |
H
H
|
4/4.5
2/2.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Utrecht
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Utrecht
Nữ FC Twente Enschede
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Zwolle
Nữ FC Twente Enschede
Nữ FC Zwolle
Nữ FC Twente Enschede
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
INT CF
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ PSV Eindhoven
Nữ FC Twente Enschede
Nữ PSV Eindhoven
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
AZ Alkmaar Nữ
Nữ FC Twente Enschede
AZ Alkmaar Nữ
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven(N)
Nữ FC Twente Enschede
Nữ PSV Eindhoven(N)
Nữ FC Twente Enschede
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
HOL WD1
|
Nữ FC Zwolle
Nữ FC Twente Enschede
Nữ FC Zwolle
Nữ FC Twente Enschede
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Ajax Amsterdam
|
41 | 51 | 41 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ Excelsior Barendrecht
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Excelsior Barendrecht
Nữ FC Twente Enschede
|
06 | 110 | 06 | 110 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SC Heerenveen
Nữ FC Twente Enschede
Nữ SC Heerenveen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Eredivisie CW
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ ADO Den Haag
Nữ FC Twente Enschede
Nữ ADO Den Haag
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
GKS Katowice (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
GKS Katowice (W)
Nữ FC Twente Enschede
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Pomurje
GKS Katowice (W)
Nữ ZNK Pomurje
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
GKS Katowice (W)
Nữ BIIK Shymkent(N)
GKS Katowice (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ AZS UJ Krakow
GKS Katowice (W)
Nữ AZS UJ Krakow
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
POL WD1
|
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha(N)
GKS Katowice (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
GKS Katowice (W)
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
GKS Katowice (W)
Nữ Slovan Liberec
GKS Katowice (W)
|
25 | 5 5 | 25 | 5 5 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
GKS Katowice (W)
Stomil Olsztyn (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
POL WD1
|
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)
GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)
|
61 | 7 2 | 61 | 7 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
POL WD1
|
Nữ Gornik Leczna
GKS Katowice (W)
Nữ Gornik Leczna
GKS Katowice (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)
GKS Katowice (W)
APLG Gdansk (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
Slask Wroclaw (W)
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
Nữ Pogon Szczecin
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
POL WD1
|
Nữ Czarni Sosnowiec
GKS Katowice (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
GKS Katowice (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Skra Czestochowa (W)
GKS Katowice (W)
Skra Czestochowa (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
POL WD1
|
Resovia Rzeszow (W)
GKS Katowice (W)
Resovia Rzeszow (W)
GKS Katowice (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
POL WD1
|
Nữ UKS Lodz
GKS Katowice (W)
Nữ UKS Lodz
GKS Katowice (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 25
-
2.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ FC Twente Enschede |
||
---|---|---|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
NAC Breda (W)
|
3 Ngày |
HOL WD1
|
Nữ FC Zwolle
Nữ FC Twente Enschede
|
10 Ngày |
HOL WD1
|
Nữ PSV Eindhoven
Nữ FC Twente Enschede
|
16 Ngày |
GKS Katowice (W) |
||
---|---|---|
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Czarni Sosnowiec
|
4 Ngày |
POL WD1
|
Nữ Pogon Szczecin
GKS Katowice (W)
|
9 Ngày |
POL WD1
|
GKS Katowice (W)
Nữ Gornik Leczna
|
16 Ngày |