



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% | |
Tất cả | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Real Madrid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Madrid
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Madrid
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
Nữ CDEF Logrono
Nữ Real Madrid
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
Nữ Bayern Munich
Nữ Real Madrid
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
Nữ Union Berlin
Nữ Real Madrid
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SPA WD1
|
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Madrid
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Madrid
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Madrid
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
Nữ Granada CF
Nữ Real Madrid
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
Nữ Real Madrid
Nữ Madrid CFF
|
21 | 73 | 21 | 73 |
T
H
|
4/4.5
1.5
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Betis
Nữ Real Madrid
Nữ Real Betis
|
51 | 51 | 51 | 51 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SPA WD1
|
Nữ Eibar
Nữ Real Madrid
Nữ Eibar
Nữ Real Madrid
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
Nữ Real Madrid
Nữ Real Sociedad
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Real Madrid
Nữ Arsenal
Nữ Real Madrid
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD1
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ Arsenal
Nữ Real Madrid
Nữ Arsenal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5
X
X
|
S Q C
|
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SPA WD1
|
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Madrid
Nữ Sevilla FC
Nữ Real Madrid
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
S Q C
|
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
Nữ Real Madrid
Nữ FC Barcelona
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Eintracht Frankfurt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Real Madrid
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Lyonnais
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Grasshopper
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Sand
Nữ Eintracht Frankfurt
|
32 | 3 8 | 32 | 3 8 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
1.FSV Mainz 05 (W)
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER WD1
|
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Hoffenheim
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
GER WD1
|
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Koln
Nữ Eintracht Frankfurt
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Werder Bremen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt(N)
Nữ Bayer Leverkusen
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SC Freiburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ SG Essen-Schonebeck
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER WD1
|
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Wolfsburg
Nữ Eintracht Frankfurt
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GERWC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Bayern Munich
Nữ Eintracht Frankfurt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
Nữ Eintracht Frankfurt
Nữ Turbine Potsdam
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 25
-
2.3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Real Madrid |
||
---|---|---|
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Deportivo La Coruna W
|
3 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Real Madrid
|
11 Ngày |
SPA WD1
|
Nữ Real Madrid
Nữ Levante Las Planas
|
18 Ngày |
Nữ Eintracht Frankfurt |
||
---|---|---|
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
RB Leipzig (W)
|
4 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Eintracht Frankfurt
|
6 Ngày |
GER WD1
|
Nữ Eintracht Frankfurt
Carl Zeiss Jena (W)
|
17 Ngày |