



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 23 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | 24 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 18 | 0% |
Gần đây | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 21 | 20% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 23 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 13 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 20% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LC
|
Grimsby Town
Sheffield Wed.
Grimsby Town
Sheffield Wed.
|
10 | 10 | 15 | 15 |
-1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Grimsby Town
Sheffield Wed.
Grimsby Town
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sheffield Wed.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Bristol City
Sheffield Wed.
Bristol City
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Sheffield Wed.
Leeds United
Sheffield Wed.
Leeds United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG LCH
|
Wrexham
Sheffield Wed.
Wrexham
Sheffield Wed.
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG LC
|
Bolton Wanderers
Sheffield Wed.
Bolton Wanderers
Sheffield Wed.
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Leicester City
Sheffield Wed.
Leicester City
Sheffield Wed.
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Sheffield Wed.
Mansfield Town
Sheffield Wed.
Mansfield Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Sheffield Wed.
Lincoln United
Sheffield Wed.
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
ENG LCH
|
Watford
Sheffield Wed.
Watford
Sheffield Wed.
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Portsmouth
Sheffield Wed.
Portsmouth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Middlesbrough
Sheffield Wed.
Middlesbrough
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Stoke City
Sheffield Wed.
Stoke City
Sheffield Wed.
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Oxford United
Sheffield Wed.
Oxford United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
Blackburn Rovers
Sheffield Wed.
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Hull City
Sheffield Wed.
Hull City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Cardiff City
Sheffield Wed.
Cardiff City
Sheffield Wed.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Sheffield United
Sheffield Wed.
Sheffield United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Norwich City
Sheffield Wed.
Norwich City
Sheffield Wed.
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG LCH
|
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
Plymouth Argyle
Sheffield Wed.
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Grimsby Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Grimsby Town
Cambridge United
Grimsby Town
Cambridge United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
EFL Trophy
|
Bradford AFC
Grimsby Town
Bradford AFC
Grimsby Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Bristol Rovers
Grimsby Town
Bristol Rovers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Manchester United
Grimsby Town
Manchester United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG L2
|
Accrington Stanley
Grimsby Town
Accrington Stanley
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L2
|
Walsall
Grimsby Town
Walsall
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Newport County
Grimsby Town
Newport County
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG LC
|
Grimsby Town
Shrewsbury Town
Grimsby Town
Shrewsbury Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Harrogate Town
Grimsby Town
Harrogate Town
Grimsby Town
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
Crawley Town
Grimsby Town
Crawley Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grimsby Town
Peterborough United
Grimsby Town
Peterborough United
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Boston United
Grimsby Town
Boston United
Grimsby Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Grimsby Town
Lincoln City
Grimsby Town
Lincoln City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rochdale
Grimsby Town
Rochdale
Grimsby Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grimsby Borough
Grimsby Town
Grimsby Borough
Grimsby Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Cleethorpes Town
Grimsby Town
Cleethorpes Town
Grimsby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG L2
|
Grimsby Town
AFC Wimbledon
Grimsby Town
AFC Wimbledon
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L2
|
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
Milton Keynes Dons
Grimsby Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Bell |
Điều khiển Sheffield Wed. | 1 T 0 H 0 B |
Điều khiển Grimsby Town | 1 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 70% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Sheffield Wed. |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Portsmouth
Sheffield Wed.
|
4 Ngày |
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Queens Park Rangers
|
11 Ngày |
ENG LCH
|
Birmingham
Sheffield Wed.
|
14 Ngày |
Grimsby Town |
||
---|---|---|
ENG L2
|
Barnet
Grimsby Town
|
4 Ngày |
ENG L2
|
Grimsby Town
Cheltenham Town
|
11 Ngày |
ENG L2
|
Salford City
Grimsby Town
|
18 Ngày |