Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 13 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 18 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 15 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 16 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
11 | 11 | 51 | 51 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 14 | 14 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ENG FAC
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
20 | 20 | 51 | 51 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
|
2.5
X
|
ENG LCH
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
|
ENG L1
|
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
|
ENG L1
|
Swansea City
Nottingham Forest
Swansea City
Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Swansea City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Sheffield Wed.
Swansea City
Sheffield Wed.
Swansea City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Watford
Swansea City
Watford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Sheffield United
Swansea City
Sheffield United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Swansea City
Crawley Town
Swansea City
Crawley Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Middlesbrough
Swansea City
Middlesbrough
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Swansea City
Lorient
Swansea City
Lorient
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Exeter City
Swansea City
Exeter City
Swansea City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cheltenham Town
Swansea City
Cheltenham Town
Swansea City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Swansea City(N)
Stevenage Borough
Swansea City(N)
Stevenage Borough
|
22 | 32 | 22 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Oxford United
Swansea City
Oxford United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Millwall
Swansea City
Millwall
Swansea City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ENG LCH
|
Queens Park Rangers
Swansea City
Queens Park Rangers
Swansea City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Hull City
Swansea City
Hull City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG LCH
|
Sunderland
Swansea City
Sunderland
Swansea City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Swansea City
Plymouth Argyle
Swansea City
Plymouth Argyle
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG LCH
|
Swansea City
Derby County
Swansea City
Derby County
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG LCH
|
Leeds United
Swansea City
Leeds United
Swansea City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG LCH
|
Swansea City
Burnley
Swansea City
Burnley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Arsenal
Nottingham Forest
Arsenal
Nottingham Forest
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
West Ham United
Nottingham Forest
West Ham United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Nottingham Forest
Crystal Palace
Nottingham Forest
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nottingham Forest
Al-Qadasiya
Nottingham Forest
Al-Qadasiya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nottingham Forest
Fiorentina
Nottingham Forest
Fiorentina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Birmingham
Nottingham Forest
Birmingham
Nottingham Forest
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
GD Estoril-Praia(N)
Nottingham Forest
GD Estoril-Praia(N)
Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fulham(N)
Nottingham Forest
Fulham(N)
Nottingham Forest
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nottingham Forest(N)
AS Monaco
Nottingham Forest(N)
AS Monaco
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chesterfield
Nottingham Forest
Chesterfield
Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
West Ham United
Nottingham Forest
West Ham United
Nottingham Forest
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Leicester City
Nottingham Forest
Leicester City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Crystal Palace
Nottingham Forest
Crystal Palace
Nottingham Forest
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Brentford
Nottingham Forest
Brentford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Nottingham Forest(N)
Manchester City
Nottingham Forest(N)
Manchester City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Nottingham Forest
Everton
Nottingham Forest
Everton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG PR
|
Aston Villa
Nottingham Forest
Aston Villa
Nottingham Forest
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | John Busby |
Điều khiển Swansea City | 4 T 3 H 3 B |
Điều khiển Nottingham Forest | 2 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 10% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Swansea City |
||
---|---|---|
ENG LCH
|
Birmingham
Swansea City
|
3 Ngày |
ENG LCH
|
Swansea City
Millwall
|
10 Ngày |
ENG LCH
|
Blackburn Rovers
Swansea City
|
13 Ngày |
Nottingham Forest |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Burnley
Nottingham Forest
|
3 Ngày |
UEFA EL
|
Real Betis
Nottingham Forest
|
7 Ngày |
ENG PR
|
Nottingham Forest
Sunderland
|
10 Ngày |