Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bechem United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Bechem United
Karela United FC
Bechem United
Karela United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Young Apostles
Bechem United
Young Apostles
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Bechem United
Heart of Lions
Bechem United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Bechem United
Samartex
Bechem United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Legon Cities FC
Bechem United
Legon Cities FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Accra Lions
Bechem United
Accra Lions
Bechem United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Bibiani Gold Stars
Bechem United
Bibiani Gold Stars
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Bechem United
Asante Kotoko FC
Bechem United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Nsoatreman FC
Bechem United
Nsoatreman FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Bechem United
Hong Kong Sapling
Bechem United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Ghana FA C
|
Berekum Chelsea
Bechem United
Berekum Chelsea
Bechem United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Karela United FC
Bechem United
Karela United FC
Bechem United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
1
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Accra Hearts of Oak
Bechem United
Accra Hearts of Oak
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Vision FC
Bechem United
Vision FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bechem United
Medeama SC
Bechem United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Bechem United
Aduana Stars
Bechem United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Nations FC
Bechem United
Nations FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Basake Holy Stars FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Techiman Eleven Wonders
Basake Holy Stars FC
Techiman Eleven Wonders
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
Aduana Stars
Basake Holy Stars FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Bechem United
Basake Holy Stars FC
Bechem United
Basake Holy Stars FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
Basake Holy Stars FC
Heart of Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Basake Holy Stars FC
Samartex
Basake Holy Stars FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Legon Cities FC
Basake Holy Stars FC
Legon Cities FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Vision FC
Basake Holy Stars FC
Vision FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Accra Lions
Basake Holy Stars FC
Accra Lions
Basake Holy Stars FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
Berekum Chelsea
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Nsoatreman FC
Basake Holy Stars FC
Nsoatreman FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
0.5/1
X
|
GHA D1
|
Karela United FC
Basake Holy Stars FC
Karela United FC
Basake Holy Stars FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Basake Holy Stars FC
Hong Kong Sapling
Basake Holy Stars FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Accra Hearts of Oak
Basake Holy Stars FC
Accra Hearts of Oak
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 5
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.5
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Bechem United |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Heart of Lions
Bechem United
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Bechem United
Accra Hearts of Oak
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Young Apostles
Bechem United
|
22 Ngày |
Basake Holy Stars FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Asante Kotoko FC
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Basake Holy Stars FC
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Bibiani Gold Stars
|
22 Ngày |