Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 18 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA SC
|
Young Apostles
Hohoe United FC
Young Apostles
Hohoe United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hohoe United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Hohoe United FC
Accra Hearts of Oak
Hohoe United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Attram De Visser
Hohoe United FC
Attram De Visser
Hohoe United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Hohoe United FC
Na God FC
Hohoe United FC
Na God FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Ghana D1
|
Inter Allies
Hohoe United FC
Inter Allies
Hohoe United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Ghana D1
|
Na God FC
Hohoe United FC
Na God FC
Hohoe United FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA SC
|
Okwawu United
Hohoe United FC
Okwawu United
Hohoe United FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA SC
|
Hohoe United FC
New Edubiase United
Hohoe United FC
New Edubiase United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GHA SC
|
Young Apostles
Hohoe United FC
Young Apostles
Hohoe United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Nania FC
Hohoe United FC
Nania FC
Hohoe United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
1.5/2
T
|
Ghana D1
|
Attram De Visser
Hohoe United FC
Attram De Visser
Hohoe United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ghana D1
|
Still Believe FC
Hohoe United FC
Still Believe FC
Hohoe United FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Young Apostles
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Young Apostles
Medeama SC
Young Apostles
Medeama SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Young Apostles
Bechem United
Young Apostles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Young Apostles
Karela United FC
Young Apostles
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Heart of Lions
Young Apostles
Heart of Lions
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Young Apostles
Vision FC
Young Apostles
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
GHA D1
|
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
Young Apostles
Basake Holy Stars FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Young Apostles
Medeama SC
Young Apostles
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Samartex
Young Apostles
Samartex
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Berekum Chelsea
Young Apostles
Berekum Chelsea
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
Bibiani Gold Stars
Young Apostles
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Legon Cities FC
Young Apostles
Legon Cities FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Young Apostles
Aduana Stars
Young Apostles
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Young Apostles
Hong Kong Sapling
Young Apostles
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Young Apostles
Asante Kotoko FC
Young Apostles
Asante Kotoko FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Accra Lions
Young Apostles
Accra Lions
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Young Apostles
Accra Hearts of Oak
Young Apostles
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Nations FC
Young Apostles
Nations FC
Young Apostles
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Young Apostles
Nsoatreman FC
Young Apostles
Nsoatreman FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Bechem United
Young Apostles
Bechem United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GHA D1
|
Young Apostles
Karela United FC
Young Apostles
Karela United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 15
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Hohoe United FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Vision FC
Hohoe United FC
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Hohoe United FC
Karela United FC
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Nations FC
Hohoe United FC
|
22 Ngày |
Young Apostles |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Young Apostles
Hong Kong Sapling
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Techiman Eleven Wonders
Young Apostles
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Young Apostles
Bechem United
|
22 Ngày |