Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Medeama SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Young Apostles
Medeama SC
Young Apostles
Medeama SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Samartex
Medeama SC
Samartex
Medeama SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Hong Kong Sapling
Medeama SC
Hong Kong Sapling
Medeama SC
|
10 | 42 | 10 | 42 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Berekum Chelsea
Medeama SC
Berekum Chelsea
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Medeama SC
Asante Kotoko FC
Medeama SC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GHA D1
|
Karela United FC
Medeama SC
Karela United FC
Medeama SC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Nsoatreman FC
Medeama SC
Nsoatreman FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Young Apostles
Medeama SC
Young Apostles
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GHA D1
|
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
Bibiani Gold Stars
Medeama SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Heart of Lions
Medeama SC
Heart of Lions
Medeama SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GHA D1
|
Medeama SC
Hong Kong Sapling
Medeama SC
Hong Kong Sapling
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Accra Hearts of Oak
Medeama SC
Accra Hearts of Oak
Medeama SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
Medeama SC
Basake Holy Stars FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Aduana Stars
Medeama SC
Aduana Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GHA D1
|
Samartex
Medeama SC
Samartex
Medeama SC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GHA D1
|
Nations FC
Medeama SC
Nations FC
Medeama SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Medeama SC
Bechem United
Medeama SC
Bechem United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Ghana FA C
|
Medeama SC
Pac Academy
Medeama SC
Pac Academy
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Vision FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GHA D1
|
Vision FC
Samartex
Vision FC
Samartex
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
GHA D1
|
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Karela United FC
Vision FC
Karela United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Nsoatreman FC
Vision FC
Nsoatreman FC
Vision FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Young Apostles
Vision FC
Young Apostles
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
GHA D1
|
Medeama SC
Vision FC
Medeama SC
Vision FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Bibiani Gold Stars
Vision FC
Bibiani Gold Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Vision FC
Hong Kong Sapling
Vision FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5
0.5
T
X
|
GHA D1
|
Basake Holy Stars FC
Vision FC
Basake Holy Stars FC
Vision FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Accra Hearts of Oak
Vision FC
Accra Hearts of Oak
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Aduana Stars
Vision FC
Aduana Stars
Vision FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Samartex
Vision FC
Samartex
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Nations FC
Vision FC
Nations FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
X
|
GHA D1
|
Legon Cities FC
Vision FC
Legon Cities FC
Vision FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GHA D1
|
Bechem United
Vision FC
Bechem United
Vision FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GHA D1
|
Vision FC
Heart of Lions
Vision FC
Heart of Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
RWA CP
|
Vision FC
AS Kigali
Vision FC
AS Kigali
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Vision FC
Accra Lions
Vision FC
Accra Lions
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
GHA D1
|
Berekum Chelsea
Vision FC
Berekum Chelsea
Vision FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GHA D1
|
Asante Kotoko FC
Vision FC
Asante Kotoko FC
Vision FC
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 14
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Medeama SC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Karela United FC
Medeama SC
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Medeama SC
Nations FC
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Aduana Stars
Medeama SC
|
22 Ngày |
Vision FC |
||
---|---|---|
GHA D1
|
Vision FC
Hohoe United FC
|
8 Ngày |
GHA D1
|
Hong Kong Sapling
Vision FC
|
15 Ngày |
GHA D1
|
Vision FC
Techiman Eleven Wonders
|
22 Ngày |