



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | 100% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 40% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 33% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
|
11 | 11 | 32 | 32 |
2
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Farul Constanta (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
R WSL
|
Unirea Alba Iulia (W)
Farul Constanta (W)
Unirea Alba Iulia (W)
Farul Constanta (W)
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
FC Guria Lanchkhuti(W)(N)
Farul Constanta (W)
FC Guria Lanchkhuti(W)(N)
Farul Constanta (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Gintra Universitetas
Farul Constanta (W)
Nữ Gintra Universitetas
Farul Constanta (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
R WSL
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WROM C
|
Farul Constanta (W)(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)(N)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
|
00 | 101 | 00 | 101 |
|
|
R WSL
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
R WSL
|
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
R WSL
|
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WROM C
|
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
R WSL
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
R WSL
|
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (W)
Farul Constanta (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
R WSL
|
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
Nữ Olimpia Cluj
Farul Constanta (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
R WSL
|
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
Farul Constanta (W)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
HB Koge (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA W EL
|
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
HB Koge (W)
Farul Constanta (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
Nữ Kolding BK
HB Koge (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
Midtjylland (W)
HB Koge (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ OB
HB Koge (W)
Nữ OB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
HB Koge (W)
Nữ Brondby
HB Koge (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
DWLWC
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 20
-
3 Trung bình ghi bàn 2
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Farul Constanta (W) |
||
---|---|---|
R WSL
|
ASU Politehnica Timisoara (W)
Farul Constanta (W)
|
4 Ngày |
HB Koge (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
4 Ngày |
DWLWC
|
Odense KSK (W)
HB Koge (W)
|
6 Ngày |
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
11 Ngày |