



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
03 | 03 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FK Spartak Subotica
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Vojvodina
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ Vojvodina
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA W EL
|
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SER WC
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SER L W
|
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK Radnicki 1923 (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SER L W
|
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
ZFK TSC (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Diosgyori VTK (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ FC Rosengard
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SER L W
|
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ ZFK Masinac
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ ZFK Masinac
|
00 | 90 | 00 | 90 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
UEFA WUC
|
KuPs (W)(N)
Nữ FK Spartak Subotica
KuPs (W)(N)
Nữ FK Spartak Subotica
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FK Spartak Subotica(N)
Nữ KI Klaksvikar
Nữ FK Spartak Subotica(N)
Nữ KI Klaksvikar
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
5.5
2/2.5
T
T
|
SER WC
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ FK Spartak Subotica
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Partizani Tirana (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
Partizani Tirana (W)
Nữ FK Spartak Subotica
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 0
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0
-
12 Tổng số mất bàn 5
-
1.2 Trung bình mất bàn 5
-
60% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 100%