



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 23 | 1 | 2 | 81 | 70 | 1 | 88% |
Chủ | 13 | 12 | 0 | 1 | 45 | 36 | 1 | 92% |
Khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 36 | 34 | 2 | 85% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 18 | 100% | |
Tất cả | 26 | 11 | 12 | 3 | 29 | 45 | 2 | 42% |
Chủ | 13 | 5 | 7 | 1 | 18 | 22 | 3 | 38% |
Khách | 13 | 6 | 5 | 2 | 11 | 23 | 2 | 46% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fomget Genclik (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ HJK Helsinki
Fomget Genclik (W)
Nữ HJK Helsinki
Fomget Genclik (W)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Slavia Praha(N)
Fomget Genclik (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat(N)
Fomget Genclik (W)
Nữ Maccabi Kiryat Gat(N)
Fomget Genclik (W)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Fomget Genclik (W)(N)
Neftchi Baku (W)
Fomget Genclik (W)(N)
Neftchi Baku (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TUR WD1
|
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
|
13 | 112 | 13 | 112 |
T
T
|
4/4.5
2
T
T
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Nữ Trabzonspor
Fomget Genclik (W)
Nữ Trabzonspor
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Unye Gucu FK (W)
Fomget Genclik (W)
Unye Gucu FK (W)
Fomget Genclik (W)
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)
Cekmekoy (W)
|
100 | 190 | 100 | 190 |
|
|
TUR WD1
|
Nữ KDZ Ereglispor
Fomget Genclik (W)
Nữ KDZ Ereglispor
Fomget Genclik (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
TUR WD1
|
ALG Spor (W)
Fomget Genclik (W)
ALG Spor (W)
Fomget Genclik (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Pendik Camlikspor (W)
Fomget Genclik (W)
Pendik Camlikspor (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
TUR WD1
|
Hakkarigucu SK (W)
Fomget Genclik (W)
Hakkarigucu SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Fatih Vatan Spor (W)
Fomget Genclik (W)
Fatih Vatan Spor (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Nữ Besiktas
Fomget Genclik (W)
Nữ Besiktas
Fomget Genclik (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Amedspor (W)
Fomget Genclik (W)
Amedspor (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TUR WD1
|
Fenerbahce SK (W)
Fomget Genclik (W)
Fenerbahce SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TUR WD1
|
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
Galatasaray SK (W)
Fomget Genclik (W)
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
TUR WD1
|
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
Fomget Genclik (W)
Bornova Hitabspor (W)
|
31 | 72 | 31 | 72 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Fomget Genclik (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Zfk Ljuboten (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Zfk Ljuboten (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Benfica
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Benfica
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ KI Klaksvikar
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ KI Klaksvikar
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ LASK Crvena Zvezda
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ ZNK Osijek
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ ZNK Osijek
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
ZNK Iskra Bugojno (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
ZNK Iskra Bugojno (W)
|
40 | 11 0 | 40 | 11 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Zurich Frauen
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Zurich Frauen
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo(N)
Nữ Zurich Frauen
Nữ SFK 2000 Sarajevo(N)
Nữ Zurich Frauen
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Olimpia Cluj
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Olimpia Cluj
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Birkirkara
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Birkirkara
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
ZFNK Emina (W)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
ZFNK Emina (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
|
3.5/4
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Racing FC Union Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Zhilstroy Kharkov
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Zhilstroy Kharkov
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo(N)
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ SFK 2000 Sarajevo(N)
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Breidablik(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ Breidablik(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ AS Tel Aviv University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
49 Tổng số ghi bàn 26
-
4.9 Trung bình ghi bàn 2.6
-
11 Tổng số mất bàn 17
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.7
-
80% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%