Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 12 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 16 | 2 | 71% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 4 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | 67% | |
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 5 | 25 | 2 | 57% |
Chủ | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 3 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 40% | |
Tất cả | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 1 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 2 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
KuPs (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
KuPs (W)
Nữ Aland
KuPs (W)
|
05 | 25 | 05 | 25 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FINWC
|
Nữ R.Ilves
KuPs (W)
Nữ R.Ilves
KuPs (W)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
KuPs (W)
Nữ Aland
KuPs (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
KuPs (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Aland
KuPs (W)
Nữ Aland
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
KuPs (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
KuPs (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nordsjaelland (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA W EL
|
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
Nordsjaelland (W)
KuPs (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nordsjaelland (W)
ZHFK Aktobe (W)
Nordsjaelland (W)
ZHFK Aktobe (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
Nữ Sparta Praha
Nordsjaelland (W)
|
30 | 4 4 | 30 | 4 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
Nordsjaelland (W)
Midtjylland (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ PSV Eindhoven
Nordsjaelland (W)
Nữ PSV Eindhoven
Nordsjaelland (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
Nữ Hamburger
Nordsjaelland (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
Nordsjaelland (W)
Nữ OB
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nordsjaelland (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
Nordsjaelland (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DWLWC
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
Nữ Brondby
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 18
-
3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 14
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
KuPs (W) |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
|
4 Ngày |
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
7 Ngày |
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ Aland
|
10 Ngày |
Nordsjaelland (W) |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nordsjaelland (W)
|
4 Ngày |
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
HB Koge (W)
|
11 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nordsjaelland (W)
|
18 Ngày |