Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 5 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | |
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 5 | 2 | 20 | 38 | 2 | 61% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | 3 | 67% |
Khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 2 | 56% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 18 | 11 | 4 | 3 | 10 | 37 | 2 | 61% |
Chủ | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | 2 | 56% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
|
20 | 20 | 41 | 41 |
2/2.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hibernian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5
2/2.5
H
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Hibernian
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ Hibernian
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Fortuna Hjorring(N)
Nữ Hibernian
Nữ Fortuna Hjorring(N)
Nữ Hibernian
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
4.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Inter Milan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
Nữ Inter Milan
Nữ Como 2000
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
Nữ Inter Milan
Nữ Hibernian
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Valur(N)
Nữ Inter Milan
Nữ Valur(N)
Nữ Inter Milan
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ SK Brann
Nữ Inter Milan
Nữ SK Brann
Nữ Inter Milan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
IW Cup
|
Genoa (W)
Nữ Inter Milan
Genoa (W)
Nữ Inter Milan
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Inter Milan
Nữ Atletico de Madrid
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Inter Milan
Nữ AC Milan
Nữ Inter Milan
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
Nữ Inter Milan
Nữ Juventus
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ AC Milan
Nữ Inter Milan
Nữ AC Milan
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IWD1
|
Nữ Lazio
Nữ Inter Milan
Nữ Lazio
Nữ Inter Milan
|
02 | 4 4 | 02 | 4 4 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
Nữ Fiorentina
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 23
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.3
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Hibernian |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Hibernian
|
11 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
14 Ngày |
Nữ Inter Milan |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Ternana W
|
18 Ngày |
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Inter Milan
|
25 Ngày |
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Parma
|
32 Ngày |