



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 100% | |
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yalong City (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRD WC
|
Shamrock Rovers (W)
Yalong City (W)
Shamrock Rovers (W)
Yalong City (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Shamrock Rovers (W)
Yalong City (W)
Shamrock Rovers (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Irish WNU
|
Waterford United (W)
Yalong City (W)
Waterford United (W)
Yalong City (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ LASK Crvena Zvezda
Yalong City (W)
Nữ LASK Crvena Zvezda
Yalong City (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Breidablik(N)
Yalong City (W)
Nữ Breidablik(N)
Yalong City (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Nữ Shelbourne
Yalong City (W)
Nữ Shelbourne
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Irish WNU
|
Bohemians Dublin (W)
Yalong City (W)
Bohemians Dublin (W)
Yalong City (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ ZNK Agram
Yalong City (W)
Nữ ZNK Agram
Yalong City (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Cardiff City FC (W)
Yalong City (W)
Cardiff City FC (W)
Yalong City (W)
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Irish WNU
|
FC Treaty United (W)
Yalong City (W)
FC Treaty United (W)
Yalong City (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Wexford Youths (W)
Yalong City (W)
Wexford Youths (W)
Yalong City (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Nữ Peamount Utd
Yalong City (W)
Nữ Peamount Utd
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Yalong City (W)
FC Treaty United (W)
Yalong City (W)
FC Treaty United (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Sligo Rovers (W)
Yalong City (W)
Sligo Rovers (W)
Yalong City (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
Waterford United (W)
Yalong City (W)
Waterford United (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
Nữ Galway LFC
Yalong City (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Glentoran(w)
Yalong City (W)
Glentoran(w)
Yalong City (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
FC Treaty United (W)
Yalong City (W)
FC Treaty United (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Glasgow City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
Nữ Hamilton FC
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA W EL
|
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
Nữ Glasgow City
Yalong City (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
Nữ Glasgow City
Austria Wien (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
T
|
4/4.5
2
X
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Yalong City (W) |
||
---|---|---|
Irish WNU
|
Yalong City (W)
DLR Waves (W)
|
3 Ngày |
Nữ Glasgow City |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
4 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
11 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
14 Ngày |