



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | 4 | 60% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | 60% | |
Tất cả | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 1 | 60% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA W EL
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFB
|
Nữ Sudburgenland
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Sudburgenland
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
02 | 35 | 02 | 35 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
LASK Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
AFB
|
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AFB
|
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Austria Wien (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AFB
|
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFB
|
Dornbirn (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Dornbirn (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Bergheim'Hof
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Bergheim'Hof
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFB
|
LASK Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
LASK Linz (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFB
|
Vorderland (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Vorderland (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ Sudburgenland
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Sudburgenland
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
4.5
2
X
T
|
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
First Vienna (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT CW
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
St. Polten (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ ZNK Pomurje
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ ZNK Pomurje
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
01 | 13 | 01 | 13 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Ajax Amsterdam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ ADO Den Haag
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ ADO Den Haag
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Ajax Amsterdam
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Club Brugge
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Club Brugge
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Chelsea FC
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Chelsea FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayer Leverkusen
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Bayer Leverkusen
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HOL WD1
|
Nữ Excelsior Barendrecht
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Excelsior Barendrecht
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
SC Telstar (W)
Nữ Ajax Amsterdam
SC Telstar (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4/4.5
2
X
T
|
HOL WD1
|
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Ajax Amsterdam
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ ADO Den Haag
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ ADO Den Haag
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Sporting
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ PSV Eindhoven
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HOL WD1
|
Nữ Utrecht
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Utrecht
Nữ Ajax Amsterdam
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ SC Heerenveen
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ SC Heerenveen
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HOL WD1
|
Fortuna Sittard (W)
Nữ Ajax Amsterdam
Fortuna Sittard (W)
Nữ Ajax Amsterdam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Eredivisie CW
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ FC Twente Enschede
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ FC Twente Enschede
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Feyenoord Rotterdam
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Feyenoord Rotterdam
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HOL WD1
|
Nữ FC Zwolle
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ FC Zwolle
Nữ Ajax Amsterdam
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Ajax Amsterdam
AZ Alkmaar Nữ
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Excelsior Barendrecht
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ Excelsior Barendrecht
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Sturm Graz'Stattegg |
||
---|---|---|
AFB
|
Red Bull Salzburg (W)
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
3 Ngày |
AFB
|
Nữ Sturm Graz'Stattegg
Nữ Neulengbach
|
9 Ngày |
AFB
|
Union Kleinmunchen Women's
Nữ Sturm Graz'Stattegg
|
16 Ngày |
Nữ Ajax Amsterdam |
||
---|---|---|
HOL WD1
|
Nữ Feyenoord Rotterdam
Nữ Ajax Amsterdam
|
3 Ngày |
HOL WD1
|
AZ Alkmaar Nữ
Nữ Ajax Amsterdam
|
10 Ngày |
HOL WD1
|
Nữ Ajax Amsterdam
Nữ SC Heerenveen
|
16 Ngày |