



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
|
00 | 00 | 13 | 13 |
3.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-4.5
B
B
|
5.5
2.5
X
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
|
20 | 20 | 32 | 32 |
1.5/2
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hapoel Raanana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
ISR WC
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
|
3
T
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
3
X
|
ISR WC
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3.5/4
X
|
ISR W1
|
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
2.5/3
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
3.5
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
|
3.5
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Hapoel Raanana
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Bnot Netanya
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ISR W1
|
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Hapoel Raanana
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Hapoel Raanana
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Hapoel Raanana
Hapoel Jerusalem (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Maccabi Holon FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Maccabi Emekheifer (W)
Nữ Maccabi Holon FC
Maccabi Emekheifer (W)
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ AS Tel Aviv University
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Bnot Netanya
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Bnot Netanya
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Hadera
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Beer Sheva
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Maccabi Emekheifer (W)
Nữ Maccabi Holon FC
Maccabi Emekheifer (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Bnot Netanya
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Bnot Netanya
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
1.5
X
|
ISR W1
|
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Hapoel Raanana
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera(N)
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Hadera(N)
Nữ Maccabi Holon FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ISR WC
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 0
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0
-
24 Tổng số mất bàn 27
-
2.4 Trung bình mất bàn 2.7
-
30% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Hapoel Raanana |
||
---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
7 Ngày |
ISR W1
|
Nữ Hapoel Raanana
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
21 Ngày |
ISR W1
|
Ashdod Panthers (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
42 Ngày |
Nữ Maccabi Holon FC |
||
---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ AS Tel Aviv University
|
7 Ngày |
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Holon FC
|
21 Ngày |
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
42 Ngày |