



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 6 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ashdod Panthers (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
Nữ Maccabi Holon FC
Ashdod Panthers (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Maccabi Hadera
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ISR WC
|
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ISR W1
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Hadera
Nữ AS Tel Aviv University
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Hadera
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ISR W1
|
Hapoel Tel Aviv (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Tel Aviv (W)
Nữ Maccabi Hadera
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ISR WC
|
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
Nữ Maccabi Hadera
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Petah Tikva
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Petah Tikva
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Ironi Ramat Hasharon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Hadera
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Hadera
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Beer Sheva
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Beer Sheva
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Nữ Maccabi Hadera
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 4 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 12
-
0 Trung bình ghi bàn 1.2
-
0 Tổng số mất bàn 15
-
0 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 50%
-
100% TL hòa 10%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Ashdod Panthers (W) |
||
---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Kiryat Gat
Ashdod Panthers (W)
|
7 Ngày |
ISR W1
|
Nữ Ironi Ramat Hasharon
Ashdod Panthers (W)
|
21 Ngày |
ISR W1
|
Ashdod Panthers (W)
Nữ Hapoel Raanana
|
42 Ngày |
Nữ Maccabi Hadera |
||
---|---|---|
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Nữ Hapoel Raanana
|
7 Ngày |
ISR W1
|
Nữ AS Tel Aviv University
Nữ Maccabi Hadera
|
21 Ngày |
ISR W1
|
Nữ Maccabi Hadera
Hapoel Jerusalem (W)
|
42 Ngày |