Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
|
00 | 00 | 13 | 13 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CA Fenix
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
CA Fenix
Deportivo Maldonado
CA Fenix
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Fenix
Club Oriental
CA Fenix
Club Oriental
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
CA Fenix
Uruguay Montevideo
CA Fenix
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Fenix
Artigas
CA Fenix
Artigas
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
CA Fenix
Rampla Juniors FC
CA Fenix
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Atenas
CA Fenix
CA Atenas
CA Fenix
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Central Espanol
CA Fenix
Central Espanol
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Tacuarembo
CA Fenix
Tacuarembo
CA Fenix
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
CA Fenix
CA Rentistas
CA Fenix
CA Rentistas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
La Luz
CA Fenix
La Luz
CA Fenix
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
CA Fenix
CS Cerrito
CA Fenix
CS Cerrito
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Deportivo Maldonado
CA Fenix
Deportivo Maldonado
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Club Oriental
CA Fenix
Club Oriental
CA Fenix
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Fenix
Uruguay Montevideo
CA Fenix
Uruguay Montevideo
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Artigas
CA Fenix
Artigas
CA Fenix
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Fenix
Rampla Juniors FC
CA Fenix
Rampla Juniors FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
CA Fenix
Rampla Juniors FC
CA Fenix
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Colon CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Colon CF
Rampla Juniors FC
Colon CF
Rampla Juniors FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
CA Atenas
Colon CF
CA Atenas
Colon CF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
Central Espanol
Colon CF
Central Espanol
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Tacuarembo
Colon CF
Tacuarembo
Colon CF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
La Luz
Colon CF
La Luz
Colon CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
CS Cerrito
Colon CF
CS Cerrito
Colon CF
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
Artigas
Colon CF
Artigas
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
URU D2
|
Colon CF
Deportivo Maldonado
Colon CF
Deportivo Maldonado
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Club Oriental
Colon CF
Club Oriental
Colon CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Uruguay Montevideo
Colon CF
Uruguay Montevideo
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Colon CF
CA Fenix
Colon CF
CA Fenix
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D2
|
Rampla Juniors FC
Colon CF
Rampla Juniors FC
Colon CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
CA Atenas
Colon CF
CA Atenas
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Central Espanol
Colon CF
Central Espanol
Colon CF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Colon CF
Tacuarembo
Colon CF
Tacuarembo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D2
|
CA Rentistas
Colon CF
CA Rentistas
Colon CF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Colon CF
La Luz
Colon CF
La Luz
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
URU D2
|
Tacuarembo
Colon CF
Tacuarembo
Colon CF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 7
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 60%
-
30% TL thua 10%