So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Jelgava U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA YL U19
|
Jelgava U19
MTK Budapest U19
Jelgava U19
MTK Budapest U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UEFA YL U19
|
MTK Budapest U19
Jelgava U19
MTK Budapest U19
Jelgava U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Akureyri U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE U19L
|
FH Hafnarfjordur U19
Akureyri U19
FH Hafnarfjordur U19
Akureyri U19
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE U19L
|
Afturelding Hviti U19
Akureyri U19
Afturelding Hviti U19
Akureyri U19
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE U19L
|
Akureyri U19
Thor Akureyri U19
Akureyri U19
Thor Akureyri U19
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
|
|
ICE U19L
|
Virgin grid U19
Akureyri U19
Virgin grid U19
Akureyri U19
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE U19L
|
Akureyri U19
Thor Akureyri U19
Akureyri U19
Thor Akureyri U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
Akureyri U19
Fjolnir U19
Akureyri U19
Fjolnir U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3.5
X
|
ICE U19L
|
Thor Akureyri U19
Akureyri U19
Thor Akureyri U19
Akureyri U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
Akureyri U19
HK YmirU19
Akureyri U19
HK YmirU19
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Afturelding Hviti U19
Akureyri U19
Afturelding Hviti U19
Akureyri U19
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
|
4/4.5
T
|
INT CF
|
HK YmirU19
Akureyri U19
HK YmirU19
Akureyri U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
3.5
X
|
INT CF
|
Akureyri U19
Grotta Kria U19
Akureyri U19
Grotta Kria U19
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
|
5/5.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 20
-
0 Trung bình ghi bàn 2
-
4 Tổng số mất bàn 9
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
0% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
100% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Jelgava U19 |
||
---|---|---|
UEFA YL U19
|
Akureyri U19
Jelgava U19
|
14 Ngày |
Akureyri U19 |
||
---|---|---|
UEFA YL U19
|
Akureyri U19
Jelgava U19
|
14 Ngày |