Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 8 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 6 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 5 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 33% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAL Cup
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Patrick FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Valletta FC
St. Patrick FC
Valletta FC
St. Patrick FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Balzan Youths
St. Patrick FC
Balzan Youths
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MAL D1
|
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Birkirkara FC
St. Patrick FC
Birkirkara FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Hamrun Spartans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Mosta FC
Hamrun Spartans
Mosta FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Valletta FC
Hamrun Spartans
Valletta FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
UEFA ECL
|
Rigas Futbola skola
Hamrun Spartans
Rigas Futbola skola
Hamrun Spartans
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Hamrun Spartans(N)
Rigas Futbola skola
Hamrun Spartans(N)
Rigas Futbola skola
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
Hamrun Spartans
Tarxien Rainbows F.C.
Hamrun Spartans
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Maccabi Tel Aviv(N)
Hamrun Spartans
Maccabi Tel Aviv(N)
Hamrun Spartans
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Hamrun Spartans(N)
Maccabi Tel Aviv
Hamrun Spartans(N)
Maccabi Tel Aviv
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
UEFA CL
|
Dynamo Kyiv(N)
Hamrun Spartans
Dynamo Kyiv(N)
Hamrun Spartans
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA CL
|
Hamrun Spartans(N)
Dynamo Kyiv
Hamrun Spartans(N)
Dynamo Kyiv
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA CL
|
Hamrun Spartans(N)
FK Zalgiris Vilnius
Hamrun Spartans(N)
FK Zalgiris Vilnius
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA CL
|
FK Zalgiris Vilnius
Hamrun Spartans
FK Zalgiris Vilnius
Hamrun Spartans
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
MAL Cup
|
Hamrun Spartans
Hibernians FC
Hamrun Spartans
Hibernians FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Marsaxlokk FC
Hamrun Spartans
Marsaxlokk FC
Hamrun Spartans
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Sliema Wanderers FC
Hamrun Spartans
Sliema Wanderers FC
Hamrun Spartans
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
Floriana F.C.
Hamrun Spartans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
MAL D1
|
Mosta FC
Hamrun Spartans
Mosta FC
Hamrun Spartans
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
Birkirkara FC
Hamrun Spartans
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Naxxar Lions
Hamrun Spartans
Naxxar Lions
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 11
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.7 | 4.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 5.0 |
1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
St. Patrick FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
St. Patrick FC
|
4 Ngày |
MAL D1
|
Floriana F.C.
St. Patrick FC
|
8 Ngày |
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
|
12 Ngày |
Hamrun Spartans |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Gzira United
|
4 Ngày |
MAL D1
|
Marsaxlokk FC
Hamrun Spartans
|
7 Ngày |
MAL D1
|
Hamrun Spartans
Hibernians FC
|
11 Ngày |