Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | 7 | 47% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 7 | 57% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | 7 | 40% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 43% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Atletico Mineiro (W)
EC Bahia (W)
Atletico Mineiro (W)
EC Bahia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
EC Bahia (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
EC Bahia (W)
3B Sport AM (W)
EC Bahia (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
EC Bahia (W)
Nữ Sport Recife
EC Bahia (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Sao Paulo'SP
EC Bahia (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
EC Bahia (W)
Palmeiras SP (W)
EC Bahia (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Real Brasilia FC (W)
EC Bahia (W)
Real Brasilia FC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
EC Bahia (W)
Nữ America Mineiro
EC Bahia (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Flamengo'RJ
EC Bahia (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
03 | 33 | 03 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BSW C
|
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Atletico Mineiro (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Real Brasilia FC (W)
Atletico Mineiro (W)
Real Brasilia FC (W)
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Minas ICESP DF (W)
Atletico Mineiro (W)
Minas ICESP DF (W)
Atletico Mineiro (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA WCUP
|
Atletico Mineiro (W)
Paysandu (W)
Atletico Mineiro (W)
Paysandu (W)
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Kindermann
Atletico Mineiro (W)
Nữ Kindermann
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Taubate
Atletico Mineiro (W)
Nữ Taubate
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
Nữ Santos
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
Atletico Mineiro (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Atletico Mineiro (W)
Cruzeiro MG (W)
Atletico Mineiro (W)
Cruzeiro MG (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nacional VRB (W)
Atletico Mineiro (W)
Nacional VRB (W)
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ America Mineiro
Atletico Mineiro (W)
Nữ America Mineiro
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
X
|
BRA SPWL
|
Atletico Mineiro (W)
Itabirito (W)
Atletico Mineiro (W)
Itabirito (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Brazil W L
|
Atletico Mineiro (W)
Palmeiras SP (W)
Atletico Mineiro (W)
Palmeiras SP (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Brazil W L
|
Nữ Ferroviaria SP
Atletico Mineiro (W)
Nữ Ferroviaria SP
Atletico Mineiro (W)
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Brazil W L
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Gremio
Atletico Mineiro (W)
Nữ Gremio
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Brazil W L
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Kindermann
Atletico Mineiro (W)
Nữ Kindermann
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
15 Tổng số mất bàn 5
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%