Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
|
00 | 00 | 20 | 20 |
2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SC Corinthians Paulista
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sao Paulo'SP
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
03 | 03 | 03 | 03 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Ferroviaria SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Ferroviaria SP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Palmeiras SP (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Palmeiras SP (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Kansas City NWSL (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Kansas City NWSL (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Chicago Red Stars
Nữ SC Corinthians Paulista
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Cruzeiro MG (W)
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Internacional
Nữ SC Corinthians Paulista
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Flamengo'RJ
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Taubate
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Taubate
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ America Mineiro
Nữ SC Corinthians Paulista
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sport Recife
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Sport Recife
|
30 | 40 | 30 | 40 |
H
T
|
4.5
2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
EC Juventude (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA GW
|
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA GW
|
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA GW
|
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
Brasil Farroupilha (W)
EC Juventude (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BRA WCUP
|
EC Juventude (W)
Nữ Fortaleza FC
EC Juventude (W)
Nữ Fortaleza FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Sao Paulo'SP
EC Juventude (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Sport Recife
EC Juventude (W)
Nữ Sport Recife
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
EC Juventude (W)
3B Sport AM (W)
EC Juventude (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
Nữ Gremio
EC Juventude (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Palmeiras SP (W)
EC Juventude (W)
Palmeiras SP (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Real Brasilia FC (W)
EC Juventude (W)
Real Brasilia FC (W)
EC Juventude (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
EC Juventude (W)
Bragantino (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
EC Juventude (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Juventude (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Juventude (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%