So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
NS Roho Vbo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
NS Roho Vbo
MNK FC Ljubljana
NS Roho Vbo
MNK FC Ljubljana
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SLOC
|
Marjeta na Dravskem polj
NS Roho Vbo
Marjeta na Dravskem polj
NS Roho Vbo
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Malecnik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
Prevalje
Malecnik
Prevalje
Malecnik
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
SLOC
|
Malecnik
NK Interblock
Malecnik
NK Interblock
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SLOC
|
Malecnik
Domzale
Malecnik
Domzale
|
14 | 1 4 | 14 | 1 4 |
|
|
SLOC
|
Domzale
Malecnik
Domzale
Malecnik
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 4
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
3.5 Trung bình mất bàn 4.3
-
50% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%