So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
NK Peca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLOC
|
NK Pohorje Ruse
NK Peca
NK Pohorje Ruse
NK Peca
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SLOC
|
Marjeta na Dravskem polj
NK Peca
Marjeta na Dravskem polj
NK Peca
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
NK Fuzinar
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SLO D3
|
SD Videm
NK Fuzinar
SD Videm
NK Fuzinar
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
Dobrovce
NK Fuzinar
Dobrovce
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SLO D3
|
NK Rogaska
NK Fuzinar
NK Rogaska
NK Fuzinar
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
Dobrovce
NK Fuzinar
Dobrovce
NK Fuzinar
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
NK Podvinci
NK Fuzinar
NK Podvinci
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
NK Smartno
NK Fuzinar
NK Smartno
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
SD Videm
NK Fuzinar
SD Videm
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
Krsko Posavlje
NK Fuzinar
Krsko Posavlje
NK Fuzinar
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
Hajdina
NK Fuzinar
Hajdina
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D3
|
NK Brezice
NK Fuzinar
NK Brezice
NK Fuzinar
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Fuzinar
Simer Sampion Celje
NK Fuzinar
Simer Sampion Celje
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
X
|
SLO D3
|
NK Podvinci
NK Fuzinar
NK Podvinci
NK Fuzinar
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
X
|
SLO D3
|
SD Videm
NK Fuzinar
SD Videm
NK Fuzinar
|
42 | 5 2 | 42 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SLO D3
|
NK Smartno
NK Fuzinar
NK Smartno
NK Fuzinar
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SLO D2
|
ND Beltinci
NK Fuzinar
ND Beltinci
NK Fuzinar
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
SLO D2
|
NK Fuzinar
Tabor Sezana
NK Fuzinar
Tabor Sezana
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SLO D2
|
NK Primorje
NK Fuzinar
NK Primorje
NK Fuzinar
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SLO D2
|
NK Fuzinar
Triglav Gorenjska
NK Fuzinar
Triglav Gorenjska
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SLO D2
|
NK Fuzinar
Gorica
NK Fuzinar
Gorica
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SLO D2
|
MNK FC Ljubljana
NK Fuzinar
MNK FC Ljubljana
NK Fuzinar
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
|
2.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
2 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 20%
-
0% TL thua 60%