Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
3/3.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-2.5
B
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-3
B
B
|
4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
4.5
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-3.5
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
3.5/4
B
|
6
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
03 | 03 | 14 | 14 |
-2.5/3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
|
05 | 05 | 26 | 26 |
-2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
30 | 30 | 50 | 50 |
2
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thimphu City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Southern City
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
|
22 | 62 | 22 | 62 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
|
12 | 35 | 12 | 35 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
Southern City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
01 | 55 | 01 | 55 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Daga United FC
Thimphu City
Daga United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Phuentsholing Heroes FC
Thimphu City
Phuentsholing Heroes FC
Thimphu City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
21 | 61 | 21 | 61 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tensung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Southern City
Tensung FC
Southern City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Tsirang FC
Tensung FC
Tsirang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
H
B
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Daga United FC
Tensung FC
Daga United FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
5.5
2.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 7
-
3.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 30
-
1.2 Trung bình mất bàn 3
-
80% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 90%