So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 21 | 51 | 51 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
|
21 | 21 | 24 | 24 |
-0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER OBW
|
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SC Victoria Hamburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
01 | 43 | 01 | 43 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
|
41 | 53 | 41 | 53 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
|
05 | 35 | 05 | 35 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
23 | 45 | 23 | 45 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
SC Victoria Hamburg
Tus Dassendorf
SC Victoria Hamburg
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
Chưa có dữ liệu
TuRa Harksheide
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Niendorfer TSV
TuRa Harksheide
Niendorfer TSV
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
FC Türkiye Wilhelmsburg
TuRa Harksheide
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
TuRa Harksheide
SV Halstenbek Rellin
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
TuRa Harksheide
Eintracht Norderstedt
TuRa Harksheide
Eintracht Norderstedt
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
TuRa Harksheide
Tus Dassendorf
TuRa Harksheide
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SC Concordia Hamburg
TuRa Harksheide
SC Concordia Hamburg
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
TuRa Harksheide
USC Paloma
TuRa Harksheide
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
TuRa Harksheide
FC Suderelbe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
TuRa Harksheide
TSV Sasel
TuRa Harksheide
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
TuRa Harksheide
Eimsbutteler TV
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
TSV Buchholz 08
TuRa Harksheide
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
TuRa Harksheide
SC Vorwarts Wacker Billstedt
TuRa Harksheide
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Alsterbruder
TuRa Harksheide
FC Alsterbruder
TuRa Harksheide
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 20
-
2.6 Trung bình ghi bàn 2
-
17 Tổng số mất bàn 34
-
1.7 Trung bình mất bàn 3.4
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 60%