So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
|
2
H
|
ACP W
|
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Belgrano (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARGW D1
|
Nữ Boca Juniors
Belgrano (W)
Nữ Boca Juniors
Belgrano (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Social Atletico Television (W)
Belgrano (W)
Social Atletico Television (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARGW D1
|
Ferro Carril Oeste (W)
Belgrano (W)
Ferro Carril Oeste (W)
Belgrano (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
San Luis FC (W)
Belgrano (W)
San Luis FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ARGW D1
|
Newells Old Boys (W)
Belgrano (W)
Newells Old Boys (W)
Belgrano (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ARGW D1
|
Newells Old Boys (W)
Belgrano (W)
Newells Old Boys (W)
Belgrano (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Ferro Carril Oeste (W)
Belgrano (W)
Ferro Carril Oeste (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARGW D1
|
Racing Club (W)
Belgrano (W)
Racing Club (W)
Belgrano (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Banfield (W)
Belgrano (W)
Banfield (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARGW D1
|
Gimnasia LP (W)
Belgrano (W)
Gimnasia LP (W)
Belgrano (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Boca Juniors
Belgrano (W)
Nữ Boca Juniors
Belgrano (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Rosario Central (W)
Belgrano (W)
Rosario Central (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ARGW D1
|
Velez Sarsfield (W)
Belgrano (W)
Velez Sarsfield (W)
Belgrano (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ CA Independiente
Belgrano (W)
Nữ CA Independiente
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Nữ Platense
Belgrano (W)
Nữ Platense
Belgrano (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Social Atletico Television (W)
Belgrano (W)
Social Atletico Television (W)
Belgrano (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
San Luis FC (W)
Belgrano (W)
San Luis FC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ San Lorenzo
Belgrano (W)
Nữ San Lorenzo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ River Plate
Belgrano (W)
Nữ River Plate
Belgrano (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Huracan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
San Luis FC (W)
Nữ Huracan
San Luis FC (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Newells Old Boys (W)
Nữ Huracan
Newells Old Boys (W)
Nữ Huracan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Nữ Platense
Nữ Huracan
Nữ Platense
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ARGW D1
|
Nữ CA Independiente
Nữ Huracan
Nữ CA Independiente
Nữ Huracan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Nữ Boca Juniors
Nữ Huracan
Nữ Boca Juniors
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Gimnasia LP (W)(N)
Nữ Huracan
Gimnasia LP (W)(N)
Nữ Huracan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Huracan(N)
Racing Club (W)
Nữ Huracan(N)
Racing Club (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Huracan
Social Atletico Television (W)
Nữ Huracan
Social Atletico Television (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Banfield (W)(N)
Nữ Huracan
Banfield (W)(N)
Nữ Huracan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ARGW D1
|
Racing Club (W)
Nữ Huracan
Racing Club (W)
Nữ Huracan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Banfield (W)
Nữ Huracan
Banfield (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ARGW D1
|
Gimnasia LP (W)
Nữ Huracan
Gimnasia LP (W)
Nữ Huracan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Nữ Boca Juniors
Nữ Huracan
Nữ Boca Juniors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Belgrano (W)
Nữ Huracan
Belgrano (W)
Nữ Huracan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Rosario Central (W)
Nữ Huracan
Rosario Central (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ARGW D1
|
Velez Sarsfield (W)
Nữ Huracan
Velez Sarsfield (W)
Nữ Huracan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
Nữ CA Independiente
Nữ Huracan
Nữ CA Independiente
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ARGW D1
|
Nữ Platense
Nữ Huracan
Nữ Platense
Nữ Huracan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ARGW D1
|
Nữ Huracan
San Luis FC (W)
Nữ Huracan
San Luis FC (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ARGW D1
|
Social Atletico Television (W)
Nữ Huracan
Social Atletico Television (W)
Nữ Huracan
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%