So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | 10 | 27% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 14 | 14% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 15 | 2 | 11 | 2 | 0 | 17 | 11 | 13% |
Chủ | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | 11 | 0% |
Khách | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Internacional
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA GW
|
Nữ Internacional
Nữ Gremio
Nữ Internacional
Nữ Gremio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA GW
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA GW
|
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA GW
|
Nữ Gremio
Nữ Internacional
Nữ Gremio
Nữ Internacional
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA WCUP
|
Nữ Internacional
3B Sport AM (W)
Nữ Internacional
3B Sport AM (W)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Internacional
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Internacional
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Internacional
Nữ SC Corinthians Paulista
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Nữ America Mineiro
Nữ Internacional
Nữ America Mineiro
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Internacional
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Internacional
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Palmeiras SP (W)
Nữ Internacional
Palmeiras SP (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
EC Juventude (W)
Nữ Internacional
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
3B Sport AM (W)
Nữ Internacional
3B Sport AM (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Real Brasilia FC (W)
Nữ Internacional
Real Brasilia FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Internacional
Nữ Gremio
Nữ Internacional
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Internacional
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Internacional
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Cruzeiro MG (W)
Nữ Internacional
Cruzeiro MG (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
Nữ Sport Recife
Nữ Internacional
Nữ Sport Recife
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Internacional
Bragantino (W)
Nữ Internacional
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Fluminense RJ (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
BRA WCUP
|
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
Fluminense RJ (W)
Brasil Farroupilha (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Real Brasilia FC (W)
Fluminense RJ (W)
Real Brasilia FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
Fluminense RJ (W)
Palmeiras SP (W)
Fluminense RJ (W)
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
Fluminense RJ (W)
Nữ Gremio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sao Paulo'SP
Fluminense RJ (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Fluminense RJ (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
Fluminense RJ (W)
Nữ America Mineiro
Fluminense RJ (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA RCW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
Fluminense RJ (W)
Nữ Sport Recife
Fluminense RJ (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Fluminense RJ (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
Fluminense RJ (W)
Nữ Internacional
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
EC Juventude (W)
Fluminense RJ (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Cruzeiro MG (W)
Fluminense RJ (W)
Cruzeiro MG (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
Fluminense RJ (W)
3B Sport AM (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Botafogo RJ
Fluminense RJ (W)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%