So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ferroviaria SP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Nữ Taubate
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
Nữ Ferroviaria SP
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Sao Paulo'SP
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Ferroviaria SP
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Ferroviaria SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Ferroviaria SP
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Sao Paulo'SP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA WCUP
|
Coritiba PR (W)
Nữ Ferroviaria SP
Coritiba PR (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
Realidade Jovem'SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
Nữ Ferroviaria SP
Nữ America Mineiro
Nữ Ferroviaria SP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Santos
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Juventude (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Nữ Ferroviaria SP
Cruzeiro MG (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
Palmeiras SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Ferroviaria SP
Nữ SC Corinthians Paulista
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Taubate
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
Fluminense RJ (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
Palmeiras SP (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Vitoria BA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
Mixto EC (W)
Nữ Vitoria BA
Mixto EC (W)
Nữ Vitoria BA
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vitoria BA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Vitoria BA
Acao (W)
Nữ Vitoria BA
Acao (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Brazil W L2
|
Mixto EC (W)
Nữ Vitoria BA
Mixto EC (W)
Nữ Vitoria BA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Brazil W L2
|
Nữ Vitoria BA
Remo (W)
Nữ Vitoria BA
Remo (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Brazil W L2
|
Fortaleza (W)
Nữ Vitoria BA
Fortaleza (W)
Nữ Vitoria BA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Itacoatiara Futebol Clube (W)
Nữ Vitoria BA
Itacoatiara Futebol Clube (W)
Nữ Vitoria BA
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
EC Bahia (W)
Nữ Vitoria BA
EC Bahia (W)
Nữ Vitoria BA
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Vitoria BA
EC Bahia (W)
Nữ Vitoria BA
EC Bahia (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Brazil W L3
|
Nữ Vitoria BA
Paysandu (W)
Nữ Vitoria BA
Paysandu (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L3
|
Nữ Vitoria BA
Nữ Villa Nova
Nữ Vitoria BA
Nữ Villa Nova
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vitoria BA
AD Leonico (W)
Nữ Vitoria BA
AD Leonico (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vitoria BA
AD Lusaca (W)
Nữ Vitoria BA
AD Lusaca (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vitoria BA
Tiradentes-PI (W)
Nữ Vitoria BA
Tiradentes-PI (W)
|
03 | 4 3 | 03 | 4 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L
|
Nữ Vitoria BA
Palmeiras SP (W)
Nữ Vitoria BA
Palmeiras SP (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Brazil W L
|
Nữ Kindermann
Nữ Vitoria BA
Nữ Kindermann
Nữ Vitoria BA
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
Brazil W L
|
Nữ Vitoria BA
Nữ Nautico Capibaribe
Nữ Vitoria BA
Nữ Nautico Capibaribe
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Brazil W L
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Vitoria BA
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Vitoria BA
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Brazil W L
|
Nữ Vitoria BA
Nữ Sao Jose
Nữ Vitoria BA
Nữ Sao Jose
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%