So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Machan FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Perak
Machan FC
Perak
Machan FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MAS L3
|
Machan FC
Bunga Raya
Machan FC
Bunga Raya
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Machan FC
Armed Forces FC
Machan FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS L3
|
Machan FC
Harini KS FC
Machan FC
Harini KS FC
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MAS L3
|
Bunga Raya
Machan FC
Bunga Raya
Machan FC
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
MAS L3
|
KL Rovers
Machan FC
KL Rovers
Machan FC
|
21 | 101 | 21 | 101 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAS L3
|
Machan FC
PT Athletic FC
Machan FC
PT Athletic FC
|
21 | 36 | 21 | 36 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAS L3
|
Machan FC
Imigresen FC
Machan FC
Imigresen FC
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3.5
1
T
T
|
MAS L3
|
Manjung City FC
Machan FC
Manjung City FC
Machan FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
|
2.5/3
T
|
MAS L3
|
Machan FC
Malaysia Universiteti
Machan FC
Malaysia Universiteti
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
|
3
T
|
MAS L3
|
UiTM FC
Machan FC
UiTM FC
Machan FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5/3
0/0.5
X
X
|
MAS L3
|
Armed Forces FC
Machan FC
Armed Forces FC
Machan FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAS L3
|
Gombak United FC
Machan FC
Gombak United FC
Machan FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS L3
|
Machan FC
PIB FC
Machan FC
PIB FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MAS L3
|
Machan FC
KL Rovers
Machan FC
KL Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAS L3
|
Malaysia Universiteti
Machan FC
Malaysia Universiteti
Machan FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Imigresen FC II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAS L3
|
Imigresen FC II
Bunga Raya
Imigresen FC II
Bunga Raya
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
MAS L3
|
Kedah
Imigresen FC II
Kedah
Imigresen FC II
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
MAS L3
|
Imigresen FC II
Armed Forces FC
Imigresen FC II
Armed Forces FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
49 Tổng số mất bàn 3
-
4.9 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 67%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 33%