Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 12 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 11 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% | |
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chasetown
Banbury United
Chasetown
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Banbury United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chasetown
Banbury United
Chasetown
Banbury United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Banbury United
AFC Sudbury
Banbury United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Mangotsfield United
Banbury United
Mangotsfield United
Banbury United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Solihull Moors
Banbury United
Solihull Moors
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Banbury United
Stamford AFC
Banbury United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
AFC Telford United
Banbury United
AFC Telford United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Banbury United
Lowestoft Town
Banbury United
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Chasetown
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chasetown
Banbury United
Chasetown
Banbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAT
|
Shifnal Town
Chasetown
Shifnal Town
Chasetown
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Chasetown
Worcester City
Chasetown
Worcester City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG UD1
|
Kidsgrove Athletic
Chasetown
Kidsgrove Athletic
Chasetown
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Shifnal Town
Chasetown
Shifnal Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rushall Olympic
Chasetown
Rushall Olympic
Chasetown
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ENG UD1
|
Congleton Town
Chasetown
Congleton Town
Chasetown
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Witton Albion
Chasetown
Witton Albion
Chasetown
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Widnes
Chasetown
Widnes
Chasetown
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Vauxhall Motors
Chasetown
Vauxhall Motors
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Mossley AFC
Chasetown
Mossley AFC
Chasetown
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Nantwich Town
Chasetown
Nantwich Town
Chasetown
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Newcastle Town FC
Chasetown
Newcastle Town FC
Chasetown
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Bootle
Chasetown
Bootle
Chasetown
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Wythenshawe Town
Chasetown
Wythenshawe Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Chasetown
Atherton Collieries
Chasetown
Atherton Collieries
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG FAT
|
Alvechurch
Chasetown
Alvechurch
Chasetown
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Vauxhall Motors
Chasetown
Vauxhall Motors
Chasetown
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Chasetown
Belper Town
Chasetown
Belper Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Banbury United |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Banbury United
Spalding United
|
4 Ngày |
ENG-S CE
|
Banbury United
Real Bedford
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
St Ives Town
Banbury United
|
25 Ngày |