



3
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -7 | 4 | 23 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 19 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 0 | 6 | 2 | -2 | 6 | 21 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | 9 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 5 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 | 67% | |
Tất cả | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Southport FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
South Shields
Southport FC
South Shields
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Southport FC
Leamington
Southport FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scarborough
Southport FC
Scarborough
Southport FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Southport FC
AFC Fylde
Southport FC
AFC Fylde
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Worksop Town
Southport FC
Worksop Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Macclesfield Town
Southport FC
Macclesfield Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Southport FC
Bedford Town
Southport FC
Bedford Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Merthyr Town
Southport FC
Merthyr Town
Southport FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Southport FC
Crewe Alexandra
Southport FC
Crewe Alexandra
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bootle
Southport FC
Bootle
Southport FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Kidderminster
Southport FC
Kidderminster
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
Southport FC
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
South Shields
Southport FC
South Shields
Southport FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Southport FC
Oxford City
Southport FC
Oxford City
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Southport FC
Scunthorpe United
Southport FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Southport FC
Scarborough
Southport FC
Scarborough
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Southport FC
Rushall Olympic
Southport FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Radcliffe Borough
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Radcliffe Borough
Southport FC
Radcliffe Borough
Southport FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Marine
Radcliffe Borough
Marine
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Radcliffe Borough
South Shields
Radcliffe Borough
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Hereford
Radcliffe Borough
Hereford
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Worksop Town
Radcliffe Borough
Worksop Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
Radcliffe Borough
Spennymoor Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Radcliffe Borough
Buxton FC
Radcliffe Borough
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Bayi AFC
Radcliffe Borough
Bayi AFC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Halifax Town
Radcliffe Borough
Halifax Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
Altrincham(N)
Radcliffe Borough
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
Radcliffe Borough
Crewe Alexandra
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Avro FC
Radcliffe Borough
Avro FC
Radcliffe Borough
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Radcliffe Borough
Chorley
Radcliffe Borough
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
Farsley Celtic
Radcliffe Borough
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Leamington
Radcliffe Borough
Leamington
Radcliffe Borough
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Scunthorpe United
Radcliffe Borough
Scunthorpe United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Oxford City
Radcliffe Borough
Oxford City
Radcliffe Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Southport FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Southport FC
Peterborough Sports
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Spennymoor Town
Southport FC
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
|
25 Ngày |
Radcliffe Borough |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Merthyr Town
Radcliffe Borough
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Alfreton Town
|
18 Ngày |
ENG CN
|
Kidderminster
Radcliffe Borough
|
25 Ngày |