



6
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | 19 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 17 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 20 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 13 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 22 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Steyning Town
Tonbridge Angels
Steyning Town
Tonbridge Angels
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tonbridge Angels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Steyning Town
Tonbridge Angels
Steyning Town
Tonbridge Angels
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
ENG CS
|
Salisbury FC
Tonbridge Angels
Salisbury FC
Tonbridge Angels
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Enfield Town
Tonbridge Angels
Enfield Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Farnborough Town
Tonbridge Angels
Farnborough Town
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
Dorking Wanderers
Tonbridge Angels
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Chesham United
Tonbridge Angels
Chesham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dagenham and Redbridge
Tonbridge Angels
Dagenham and Redbridge
Tonbridge Angels
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
AFC Totton
Tonbridge Angels
AFC Totton
Tonbridge Angels
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Slough Town
Tonbridge Angels
Slough Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Kingstonian
Tonbridge Angels
Kingstonian
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Lewes
Tonbridge Angels
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
Tonbridge Angels
Folkestone Invicta
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bromley
Tonbridge Angels
Bromley
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Leatherhead
Tonbridge Angels
Leatherhead
Tonbridge Angels
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Bracknell Town
Tonbridge Angels
Bracknell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Beckenham Town
Tonbridge Angels
Beckenham Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Margate
Tonbridge Angels
Margate
Tonbridge Angels
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Boreham Wood
Tonbridge Angels
Boreham Wood
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CS
|
Maidstone United
Tonbridge Angels
Maidstone United
Tonbridge Angels
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Steyning Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Steyning Town
Tonbridge Angels
Steyning Town
Tonbridge Angels
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Steyning Town
Lancing
Steyning Town
Lancing
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
Steyning Town
Sittingbourne
Steyning Town
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Herne Bay
Steyning Town
Herne Bay
Steyning Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Steyning Town
Littlehampton Town
Steyning Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Steyning Town
Thame United
Steyning Town
Thame United
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG FAC
|
Steyning Town
Merstham
Steyning Town
Merstham
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Steyning Town
Maidstone United
Steyning Town
Maidstone United
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
ENG FAC
|
Steyning Town
Hadley
Steyning Town
Hadley
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
ENG FAC
|
Hadley
Steyning Town
Hadley
Steyning Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Pagham
Steyning Town
Pagham
Steyning Town
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Tonbridge Angels |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Worthing
Tonbridge Angels
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Tonbridge Angels
Dover Athletic
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
Tonbridge Angels
|
25 Ngày |