



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Witham Town
Mulbarton Wanderers
Witham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Witham Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Witham Town
Mulbarton Wanderers
Witham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RL1
|
Waltham Abbey
Witham Town
Waltham Abbey
Witham Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Witham Town
Newmarket Town
Witham Town
Newmarket Town
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Witham Town
Lowestoft Town
Witham Town
Lowestoft Town
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Witham Town
Walthamstow
Witham Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Witham Town
Heybridge Swifts
Witham Town
Heybridge Swifts
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Sporting Bengal Utd
Witham Town
Sporting Bengal Utd
Witham Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Basildon United
Witham Town
Basildon United
Witham Town
|
03 | 23 | 03 | 23 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Witham Town
Mildenhall Town
Witham Town
Mildenhall Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
X
|
ENG RL1
|
Tilbury
Witham Town
Tilbury
Witham Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
EIC
|
Witham Town
Brightlingsea Regent
Witham Town
Brightlingsea Regent
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Witham Town
Cambridge City
Witham Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Witham Town
Haringey Borough
Witham Town
Haringey Borough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Haringey Borough
Witham Town
Haringey Borough
Witham Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAT
|
Brentwood Town
Witham Town
Brentwood Town
Witham Town
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Witham Town
Sheringham
Witham Town
Sheringham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Grays Athletic
Witham Town
Grays Athletic
Witham Town
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Witham Town
Chelmsford City
Witham Town
Chelmsford City
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
INT CF
|
Witham Town
Billericay Town
Witham Town
Billericay Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Mulbarton Wanderers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Witham Town
Mulbarton Wanderers
Witham Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Histon
Mulbarton Wanderers
Histon
Mulbarton Wanderers
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Welwyn Garden City
Mulbarton Wanderers
Welwyn Garden City
Mulbarton Wanderers
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Welwyn Garden City
Mulbarton Wanderers
Welwyn Garden City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Mulbarton Wanderers
Lakenheath
Mulbarton Wanderers
Lakenheath
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Witham Town |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Cambridge City
Witham Town
|
4 Ngày |