So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 12 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | 13 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | 4 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Westfields
Horsham
Westfields
Horsham
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Horsham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Westfields
Horsham
Westfields
Horsham
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
ENG CS
|
Maidstone United
Horsham
Maidstone United
Horsham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
Horsham
Eastbourne Borough
Horsham
Eastbourne Borough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Salisbury FC
Horsham
Salisbury FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CS
|
Maidenhead United
Horsham
Maidenhead United
Horsham
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Horsham
Torquay United
Horsham
Torquay United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CS
|
Chesham United
Horsham
Chesham United
Horsham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Horsham
Worthing
Horsham
Worthing
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CS
|
Chelmsford City
Horsham
Chelmsford City
Horsham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT CF
|
Broadbridge Heath
Horsham
Broadbridge Heath
Horsham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Horsham
Burgess Hill Town
Horsham
Burgess Hill Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Horsham
Bognor Regis Town
Horsham
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Horsham
Cray Wanderers
Horsham
Cray Wanderers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Horsham
Carshalton Athletic FC
Horsham
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Horsham
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Horsham
Hendon
Horsham
Hendon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Westfields
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Westfields
Horsham
Westfields
Horsham
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
ENG FAT
|
Westfields
Margate
Westfields
Margate
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
ENG FAC
|
Westfields
Sepei Unite
Westfields
Sepei Unite
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Westfields
Caerau Ely
Westfields
Caerau Ely
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
ENG SD1
|
Westfields
Binfield
Westfields
Binfield
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Westfields
Leatherhead
Westfields
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Westfields
Hayes Yeading
Westfields
Hayes Yeading
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Westfields
Binfield
Westfields
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Westfields
Thame United
Westfields
Thame United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Westfields
Sutton Common Rovers
Westfields
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Westfields
Horndean
Westfields
Horndean
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Westfields
Metropolitan Police
Westfields
Metropolitan Police
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
Westfields
Chatham Town
Westfields
Chatham Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG SD1
|
Westfields
Leatherhead
Westfields
Leatherhead
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Westfields
Margate
Westfields
Margate
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Westfields
Farnborough Town
Westfields
Farnborough Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Corinthian Casuals
Westfields
Corinthian Casuals
Westfields
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Bracknell Town
Westfields
Bracknell Town
Westfields
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Westfields
Hereford
Westfields
Hereford
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG SD1
|
Westfields
Northwood
Westfields
Northwood
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 14
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Horsham |
||
---|---|---|
ENG CS
|
Horsham
AFC Totton
|
4 Ngày |
ENG CS
|
AFC Hornchurch
Horsham
|
18 Ngày |
ENG CS
|
Horsham
Hampton Richmond
|
25 Ngày |
Westfields |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Westfields
Bognor Regis Town
|
4 Ngày |