So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | 10 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 8 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 0 | 5 | 2 | -3 | 5 | 22 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 20 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Woodford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Newmarket Town
Woodford Town
Newmarket Town
Woodford Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
ENG FAC
|
Woodford Town
Felixstowe Walton United
Woodford Town
Felixstowe Walton United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
ENG FAC
|
Woodford Town
Bowers Pitsea
Woodford Town
Bowers Pitsea
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Woodford Town
London Colney
Woodford Town
London Colney
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Harlow Town
Woodford Town
Harlow Town
Woodford Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Bury Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Bury Town
Woodford Town
Bury Town
Woodford Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Real Bedford
Bury Town
Real Bedford
Bury Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Bury Town
Stamford AFC
Bury Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Harborough Town
Bury Town
Harborough Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Royston Town
Bury Town
Royston Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bury Town
U21 Ipswich
Bury Town
U21 Ipswich
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Walsham Le Willows
Bury Town
Walsham Le Willows
Bury Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
ENG RL1
|
Bury Town
Brightlingsea Regent
Bury Town
Brightlingsea Regent
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Waltham Abbey
Bury Town
Waltham Abbey
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Bury Town
Brentwood Town
Bury Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Newmarket Town
Bury Town
Newmarket Town
Bury Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Leverstock Green
Bury Town
Leverstock Green
Bury Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
Leiston FC
Bury Town
Leiston FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bury Town
AFC Sudbury
Bury Town
AFC Sudbury
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
33% TL thắng 50%
-
33% TL hòa 20%
-
33% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Bury Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Bury Town
Alvechurch
|
3 Ngày |
ENG-S CE
|
Bury Town
Spalding United
|
6 Ngày |
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Bury Town
|
24 Ngày |