So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 9 | 8 | -12 | 18 | 9 | 15% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | 8 | 20% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -10 | 7 | 9 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -2 | 7 | 17% | |
Tất cả | 20 | 0 | 13 | 7 | -8 | 13 | 11 | 0% |
Chủ | 10 | 0 | 7 | 3 | -3 | 7 | 11 | 0% |
Khách | 10 | 0 | 6 | 4 | -5 | 6 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Bình Định
Đồng Tâm Long An
Bình Định
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
TDTT Bac Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Van Hien University
TDTT Bac Ninh
Van Hien University
TDTT Bac Ninh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
PVF-CAND B
TDTT Bac Ninh
PVF-CAND B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D3
|
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
Hoai Duc
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
TT Hanoi B
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
TDTT Bac Ninh
PVF Vietnam
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Tay Nguyen
TDTT Bac Ninh
Tay Nguyen
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
TDTT Bac Ninh
Da Nang II
TDTT Bac Ninh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Viettel B
TDTT Bac Ninh
Viettel B
TDTT Bac Ninh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Ha Noi Phu Dong
TDTT Bac Ninh
Ha Noi Phu Dong
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 28
-
0.4 Trung bình ghi bàn 2.8
-
13 Tổng số mất bàn 3
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.3
-
10% TL thắng 100%
-
50% TL hòa 0%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Đồng Tâm Long An |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
8 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Van Hien University
|
29 Ngày |
TDTT Bac Ninh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
TDTT Bac Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
8 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
TDTT Bac Ninh
|
14 Ngày |
VIE D2
|
TDTT Bac Ninh
Ba Ria Vung Tau FC
|
30 Ngày |