So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 6 | 9 | -9 | 21 | 5 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | 9 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | 5 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 20 | 4 | 11 | 5 | -1 | 23 | 5 | 20% |
Chủ | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 9 | 10% |
Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 4 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Gia Dinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Gia Dinh
TTBD Phù Đổng
Gia Dinh
TTBD Phù Đổng
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Lâm Đồng FC
Gia Dinh
Lâm Đồng FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Đắk Lắk
Gia Dinh
Đắk Lắk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Gia Dinh
Kon Tum
Gia Dinh
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Gia Dinh
Da Nang II
Gia Dinh
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Fico Tây Ninh
Gia Dinh
Fico Tây Ninh
Gia Dinh
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Van Hien University
Gia Dinh
Van Hien University
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Gia Dinh
Lâm Đồng FC
Gia Dinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Gia Dinh
Đắk Lắk
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Kon Tum
Gia Dinh
Kon Tum
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Da Nang II
Gia Dinh
Da Nang II
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Fico Tây Ninh
Gia Dinh
Fico Tây Ninh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Ho Chi Minh City II
Gia Dinh
Ho Chi Minh City II
Gia Dinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Kiên Giang
Gia Dinh
Kiên Giang
Gia Dinh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 12
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Khánh Hòa |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
9 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
14 Ngày |
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
37 Ngày |
Gia Dinh |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Gia Dinh
PVF-CAND B
|
7 Ngày |
VIE D2
|
Bình Định
Gia Dinh
|
13 Ngày |
VIE D2
|
Gia Dinh
Bình Phước
|
30 Ngày |