Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
|
30 | 30 | 50 | 50 |
3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
HJK'Kantsu 94
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
LPS Helsinki
HJK'Kantsu 94
LPS Helsinki
HJK'Kantsu 94
|
21 | 62 | 21 | 62 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
TuPS
HJK'Kantsu 94
TuPS
HJK'Kantsu 94
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
FC Lahti II
HJK'Kantsu 94
FC Lahti II
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
MPS Atletico Malmi
HJK'Kantsu 94
MPS Atletico Malmi
HJK'Kantsu 94
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
PKKU II
HJK'Kantsu 94
PKKU II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
Toolon Taisto
HJK'Kantsu 94
Toolon Taisto
HJK'Kantsu 94
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
|
21 | 34 | 21 | 34 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
|
02 | 33 | 02 | 33 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HIFK
HJK'Kantsu 94
HIFK
HJK'Kantsu 94
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
RiPS
HJK'Kantsu 94
RiPS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
LPS Helsinki
HJK'Kantsu 94
LPS Helsinki
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
MPS Atletico Malmi
HJK'Kantsu 94
MPS Atletico Malmi
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
PKKU II
HJK'Kantsu 94
PKKU II
HJK'Kantsu 94
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
HJK'Kantsu 94
TiPS
HJK'Kantsu 94
TiPS
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
PPJ'Lauttasaari
HJK'Kantsu 94
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
JäPS'47
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
JäPS'47
PKKU II
JäPS'47
PKKU II
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Finland K
|
JäPS'47
HIFK
JäPS'47
HIFK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Finland K
|
TiPS
JäPS'47
TiPS
JäPS'47
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
MPS Atletico Malmi
JäPS'47
MPS Atletico Malmi
JäPS'47
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
JäPS'47
Toolon Taisto
JäPS'47
Toolon Taisto
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
JäPS'47
PPJ'Lauttasaari
JäPS'47
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
JäPS'47
RiPS
JäPS'47
RiPS
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
JäPS'47
TuPS
JäPS'47
TuPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
Toolon Taisto
JäPS'47
Toolon Taisto
JäPS'47
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
JäPS'47
HJK'Kantsu 94
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
PKKU II
JäPS'47
PKKU II
JäPS'47
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
JäPS'47
FC Lahti II
JäPS'47
FC Lahti II
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
HIFK
JäPS'47
HIFK
JäPS'47
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
JäPS'47
TiPS
JäPS'47
TiPS
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN CUP
|
JäPS'47
Gnistan
JäPS'47
Gnistan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Finland K
|
JäPS'47
LPS Helsinki
JäPS'47
LPS Helsinki
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
JäPS'47
PPJ'Lauttasaari
JäPS'47
PPJ'Lauttasaari
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Finland K
|
RiPS
JäPS'47
RiPS
JäPS'47
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Toolon Taisto
JäPS'47
Toolon Taisto
JäPS'47
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
JäPS'47
FC Futura
JäPS'47
FC Futura
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
30 Tổng số mất bàn 14
-
3 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%