Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Honiara City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Solo ISL
|
Southern United
Honiara City FC
Southern United
Honiara City FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Ghupo FC
Honiara City FC
Ghupo FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Solo ISL
|
Central Coast Football Club
Honiara City FC
Central Coast Football Club
Honiara City FC
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Malaita Kingz
Honiara City FC
Malaita Kingz
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Laugu United
Honiara City FC
Laugu United
Honiara City FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Waneagu United(N)
Honiara City FC
Waneagu United(N)
Honiara City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Henderson Eels FC
Honiara City FC
Henderson Eels FC
|
21 | 46 | 21 | 46 |
B
|
3.5
0.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Marist FC Honiara
Honiara City FC
Marist FC Honiara
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Solo ISL
|
Kossa FC
Honiara City FC
Kossa FC
Honiara City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Laugu United
Honiara City FC
Laugu United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Waneagu United
Honiara City FC
Waneagu United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Central Coast Football Club
Honiara City FC
Central Coast Football Club
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Solomon Warriors FC
Honiara City FC
Solomon Warriors FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Waneagu United
Honiara City FC
Waneagu United
Honiara City FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Selwyn OSA
Honiara City FC
Selwyn OSA
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Kossa FC
Honiara City FC
Kossa FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Solomon Warriors FC
Honiara City FC
Solomon Warriors FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Solo ISL
|
FC Isabel United(N)
Honiara City FC
FC Isabel United(N)
Honiara City FC
|
03 | 26 | 03 | 26 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Kossa FC
Honiara City FC
Kossa FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Honiara City FC
Laugu United
Honiara City FC
Laugu United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SOSA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Solo ISL
|
SOSA
Central Coast Football Club
SOSA
Central Coast Football Club
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Solo ISL
|
SOSA
Malaita Kingz
SOSA
Malaita Kingz
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
Laugu United
SOSA
Laugu United
SOSA
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
SOSA
Kossa FC
SOSA
Kossa FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Marist FC Honiara
SOSA
Marist FC Honiara
SOSA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Solo ISL
|
SOSA
Green Shield FC
SOSA
Green Shield FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Solo ISL
|
Waneagu United
SOSA
Waneagu United
SOSA
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Solo ISL
|
SOSA
FC Juniper
SOSA
FC Juniper
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Southern United
SOSA
Southern United
SOSA
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Solo ISL
|
SOSA
Real Kakamora
SOSA
Real Kakamora
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
Solo ISL
|
SOSA
FC Juniper
SOSA
FC Juniper
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Solo ISL
|
Solomon Warriors FC
SOSA
Solomon Warriors FC
SOSA
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Solo ISL
|
SOSA
Southern United
SOSA
Southern United
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Solo ISL
|
SOSA
Laugu United
SOSA
Laugu United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
SOSA
Kossa FC
SOSA
Kossa FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Solo ISL
|
Marist FC Honiara
SOSA
Marist FC Honiara
SOSA
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
23 Tổng số mất bàn 22
-
2.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%