



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Maldon Tiptree
Cambridge City
Maldon Tiptree
Cambridge City
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG FAC
|
Cambridge City
Maldon Tiptree
Cambridge City
Maldon Tiptree
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambridge City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Redbridge
Cambridge City
Redbridge
Cambridge City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
Bowers Pitsea
Cambridge City
Bowers Pitsea
Cambridge City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Cambridge City
Canvey Island
Cambridge City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Rushden Diamonds
Cambridge City
Rushden Diamonds
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Cambridge United
Cambridge City
Cambridge United
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Gorleston
Cambridge City
Gorleston
Cambridge City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Cambridge City
Concord Rangers
Cambridge City
|
00 | 44 | 00 | 44 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Brightlingsea Regent
Cambridge City
Brightlingsea Regent
Cambridge City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Cambridge City
Ipswich Wanderers
Cambridge City
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RL1
|
Wroxham
Cambridge City
Wroxham
Cambridge City
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Mildenhall Town
Cambridge City
Mildenhall Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Brentwood Town
Cambridge City
Brentwood Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Waltham Abbey
Cambridge City
Waltham Abbey
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Cambridge City
Brentwood Town
Cambridge City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
AFC Sudbury
Cambridge City
AFC Sudbury
Cambridge City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG RL1
|
Cambridge City
Witham Town
Cambridge City
Witham Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Maldon Tiptree
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Maldon Tiptree
Stanway Rovers
Maldon Tiptree
Stanway Rovers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ENG FAT
|
Maldon Tiptree
AFC Dunstable
Maldon Tiptree
AFC Dunstable
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG FAC
|
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Hadley
Maldon Tiptree
Hadley
Maldon Tiptree
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Maldon Tiptree
Chelmsford City
Maldon Tiptree
Chelmsford City
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Maldon Tiptree
Colchester United
Maldon Tiptree
Colchester United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Maldon Tiptree
Felixstowe Walton United
Maldon Tiptree
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Maldon Tiptree
Walthamstow
Maldon Tiptree
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Redbridge
Maldon Tiptree
Redbridge
Maldon Tiptree
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Maldon Tiptree
Mildenhall Town
Maldon Tiptree
Mildenhall Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Maldon Tiptree
Bury Town
Maldon Tiptree
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RL1
|
Mildenhall Town
Maldon Tiptree
Mildenhall Town
Maldon Tiptree
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Maldon Tiptree
Brentwood Town
Maldon Tiptree
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Brightlingsea Regent
Maldon Tiptree
Brightlingsea Regent
Maldon Tiptree
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Haringey Borough
Maldon Tiptree
Haringey Borough
Maldon Tiptree
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Gorleston
Maldon Tiptree
Gorleston
Maldon Tiptree
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
0/0.5
T
X
|
ENG RL1
|
Maldon Tiptree
Brightlingsea Regent
Maldon Tiptree
Brightlingsea Regent
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
3
H
|
ENG FAT
|
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
ENG FAT
|
Maldon Tiptree
Corby Town
Maldon Tiptree
Corby Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
22 Tổng số mất bàn 15
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Cambridge City |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Cambridge City
Witham Town
|
4 Ngày |