



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Walthamstow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Walthamstow
Downham Town FC
Walthamstow
Downham Town FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
ENG RL1
|
Wroxham
Walthamstow
Wroxham
Walthamstow
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walthamstow
Enfield Town
Walthamstow
Enfield Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Witham Town
Walthamstow
Witham Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Maldon Tiptree
Walthamstow
Maldon Tiptree
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Haringey Borough
Walthamstow
Haringey Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Walthamstow
Ipswich Wanderers
Walthamstow
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
|
3
T
|
ENG FAT
|
Walthamstow
Real Bedford
Walthamstow
Real Bedford
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Gorleston
Walthamstow
Gorleston
Walthamstow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Stowmarket Town
Walthamstow
Stowmarket Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RL1
|
New Salamis
Walthamstow
New Salamis
Walthamstow
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Bury Town
Walthamstow
Bury Town
Walthamstow
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
EIC
|
New Salamis
Walthamstow
New Salamis
Walthamstow
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Witham Town
Walthamstow
Witham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Enfield 1893
Walthamstow
Enfield 1893
Walthamstow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FAC
|
Walthamstow
Bedford Town
Walthamstow
Bedford Town
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
ENG FAC
|
Bedford Town
Walthamstow
Bedford Town
Walthamstow
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG SD1
|
Walthamstow
Ware
Walthamstow
Ware
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Kidlington
Walthamstow
Kidlington
Walthamstow
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Walthamstow
Ashford Town
Walthamstow
Ashford Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Grays Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Basildon United
Grays Athletic
Basildon United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Grays Athletic
Brentwood Town
Grays Athletic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Hadley
Grays Athletic
Hadley
Grays Athletic
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Grays Athletic
Witham Town
Grays Athletic
Witham Town
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Grays Athletic
Corinthian Casuals
Grays Athletic
Corinthian Casuals
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Chatham Town
Grays Athletic
Chatham Town
Grays Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Grays Athletic
Brentwood Town
Grays Athletic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 14
-
2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Walthamstow |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Walthamstow
Leighton Town
|
4 Ngày |
Grays Athletic |
||
---|---|---|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
4 Ngày |