Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Metropolitan Police
Binfield
Metropolitan Police
Binfield
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Metropolitan Police
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Metropolitan Police
Hayes Yeading
Metropolitan Police
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG RL1
|
Metropolitan Police
Horndean
Metropolitan Police
Horndean
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Godalming Town
Metropolitan Police
Godalming Town
Metropolitan Police
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Molesey
Metropolitan Police
Molesey
Metropolitan Police
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Walton Hersham
Metropolitan Police
Walton Hersham
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Aldershot Town
Metropolitan Police
Aldershot Town
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Woking
Metropolitan Police
Woking
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Metropolitan Police(N)
Camberley Town
Metropolitan Police(N)
Camberley Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG SD1
|
Metropolitan Police
Horndean
Metropolitan Police
Horndean
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Badshot Lea
Metropolitan Police
Badshot Lea
Metropolitan Police
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Metropolitan Police
Raynes Park Vale
Metropolitan Police
Raynes Park Vale
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Metropolitan Police
Kingstonian
Metropolitan Police
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Southall FC
Metropolitan Police
Southall FC
Metropolitan Police
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Ashford Town
Metropolitan Police
Ashford Town
Metropolitan Police
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
X
|
ENG SD1
|
Metropolitan Police
Rayners Lane
Metropolitan Police
Rayners Lane
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3
X
|
ENG SD1
|
Ascot United
Metropolitan Police
Ascot United
Metropolitan Police
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Westfields
Metropolitan Police
Westfields
Metropolitan Police
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Hampton Richmond
Metropolitan Police
Hampton Richmond
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Metropolitan Police
AFC Wimbledon
Metropolitan Police
AFC Wimbledon
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Uxbridge
Metropolitan Police
Uxbridge
Metropolitan Police
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Binfield
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
East Grinstead Town
Binfield
East Grinstead Town
Binfield
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
ENG RL1
|
Ascot United
Binfield
Ascot United
Binfield
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Westfields
Binfield
Westfields
Binfield
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Binfield
Ashford Town
Binfield
Ashford Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Sutton Common Rovers
Binfield
Sutton Common Rovers
Binfield
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
EIC
|
Hastings United
Binfield
Hastings United
Binfield
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Binfield
Leatherhead
Binfield
Leatherhead
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Ashford Town
Binfield
Ashford Town
Binfield
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
EIC
|
Harrow Borough
Binfield
Harrow Borough
Binfield
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Binfield
Kingstonian
Binfield
Kingstonian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Westfields
Binfield
Westfields
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Sutton Common Rovers
Binfield
Sutton Common Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
0/0.5
X
T
|
ENG SD1
|
Binfield
Uxbridge
Binfield
Uxbridge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Horndean
Binfield
Horndean
Binfield
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
ENG FAC
|
Lordswood
Binfield
Lordswood
Binfield
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Binfield
Ascot United
Binfield
Ascot United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bracknell Town
Binfield
Bracknell Town
Binfield
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Binfield
Maidenhead United
Binfield
Maidenhead United
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
ENG RL1
|
Binfield
Northwood
Binfield
Northwood
|
41 | 6 3 | 41 | 6 3 |
|
|
ENG SD1
|
Binfield
Corinthian Casuals
Binfield
Corinthian Casuals
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 16
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%