



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Beijing Guoan W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Beijing Guoan W
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Shanghai Jiading Huilong B W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
2.3 Trung bình ghi bàn 5.3
-
7 Tổng số mất bàn 0
-
1.2 Trung bình mất bàn 0
-
50% TL thắng 100%
-
33% TL hòa 0%
-
17% TL thua 0%