So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hunan (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Linping Leyin AHNU (W)
Hunan (W)
Linping Leyin AHNU (W)
Hunan (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CFAT W
|
Meizhou Jiaying University W
Hunan (W)
Meizhou Jiaying University W
Hunan (W)
|
06 | 011 | 06 | 011 |
|
|
Chưa có dữ liệu
XiAn Reserve Force (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
CFAT W
|
Jining Orange Wind W
XiAn Reserve Force (W)
Jining Orange Wind W
XiAn Reserve Force (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
3.2 Trung bình ghi bàn 3
-
4 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%