



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Hainan Wuxian Haiti (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Meizhou Jiaying University W
Hainan Wuxian Haiti (W)
Meizhou Jiaying University W
|
00 | 150 | 00 | 150 |
|
|
CFAT W
|
Linping Leyin AHNU (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Linping Leyin AHNU (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
00 | 07 | 00 | 07 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CFAT W
|
Suzhou Hengchi (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Suzhou Hengchi (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CFAT W
|
Fujian (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Fujian (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 8
-
5 Trung bình ghi bàn 1.6
-
5 Tổng số mất bàn 2
-
1 Trung bình mất bàn 0.4
-
60% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 20%