Tỷ số quá khứ
10
20
Phoenix FC Wolves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Rochester Raging Rhinos
Phoenix FC Wolves
Rochester Raging Rhinos
|
21 | 34 | 21 | 34 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Charleston Battery
Phoenix FC Wolves
Charleston Battery
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Harrisburg Islanders
Phoenix FC Wolves
Harrisburg Islanders
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
USL CH
|
Charlotte Eagles
Phoenix FC Wolves
Charlotte Eagles
Phoenix FC Wolves
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix FC Wolves
Charleston Battery
Phoenix FC Wolves
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Richmond Kickers
Phoenix FC Wolves
Richmond Kickers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Antigua Barracuda FC
Phoenix FC Wolves
Antigua Barracuda FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Antigua Barracuda FC
Phoenix FC Wolves
Antigua Barracuda FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Rochester Raging Rhinos
Phoenix FC Wolves
Rochester Raging Rhinos
Phoenix FC Wolves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
Harrisburg Islanders
Phoenix FC Wolves
Harrisburg Islanders
Phoenix FC Wolves
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Dayton Dutch Lions
Phoenix FC Wolves
Dayton Dutch Lions
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
USL CH
|
VSI Tampa Bay FC
Phoenix FC Wolves
VSI Tampa Bay FC
Phoenix FC Wolves
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USL CH
|
Orlando City
Phoenix FC Wolves
Orlando City
Phoenix FC Wolves
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
USL CH
|
Wilmington Hammerheads
Phoenix FC Wolves
Wilmington Hammerheads
Phoenix FC Wolves
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
USL CH
|
Richmond Kickers
Phoenix FC Wolves
Richmond Kickers
Phoenix FC Wolves
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Charlotte Eagles
Phoenix FC Wolves
Charlotte Eagles
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
USA CUP
|
FC Tucson
Phoenix FC Wolves
FC Tucson
Phoenix FC Wolves
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USL CH
|
Dayton Dutch Lions
Phoenix FC Wolves
Dayton Dutch Lions
Phoenix FC Wolves
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix FC Wolves
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix FC Wolves
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USL CH
|
Phoenix FC Wolves
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix FC Wolves
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Victory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND DSD
|
Delhi Tigers
Victory FC
Delhi Tigers
Victory FC
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND DSD
|
Bangadarshan
Victory FC
Bangadarshan
Victory FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IND DSD
|
Delhi Young Boys
Victory FC
Delhi Young Boys
Victory FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IND DSD
|
Victory FC
CISF
Victory FC
CISF
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND DSD
|
Goodwill FC
Victory FC
Goodwill FC
Victory FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
IND DSD
|
Delhi Young Boys
Victory FC
Delhi Young Boys
Victory FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 5
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.8
-
17 Tổng số mất bàn 19
-
1.7 Trung bình mất bàn 3.2
-
30% TL thắng 33%
-
20% TL hòa 0%
-
50% TL thua 67%